🏅Giải nobel 1963 John Eccles, Alan Hodgkin & Andrew Huxley 🇦🇺 🇬🇧 🇬🇧 🧠 Cơ chế điện sinh học của thần kinh

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học 1963 👨‍🔬 Nhà khoa học đoạt giải : John Eccles 🇦🇺 – nhà thần kinh học người Úc. Alan Hodgkin 🇬🇧 – nhà sinh lý học người Anh. Andrew Huxley 🇬🇧 – nhà sinh lý học & nhà toán học người Anh. 🧠 Công trình nghiên cứu : Cơ chế điện sinh học của thần kinh 03 nhà khoa học được vinh danh vì đã làm sáng tỏ cách xung thần kinh (nerve impulse) được hình thành và truyền đi trong hệ thần kinh, nhờ vào: 📉 Nghiên cứu điện thế màng (membrane potential) : Phát hiện sự thay đổi điện thế trên màng tế bào thần kinh khi truyền tín hiệu. ⚡ Điện thế hoạt động (action potential) : Giải thích cơ chế khởi phát và lan truyền tín hiệu điện dọc theo sợi trục (axon). 🧪 Ion Na⁺ và K⁺ : Chỉ ra vai trò của kênh ion Natri và Kali trong việc tạo ra dòng điện sinh học. 📊 Mô hình Hodgkin–Huxley (1952) : Xây dựng mô hình toán học mô tả quá trình lan truyền điện thế hoạt động – đến nay vẫn là nền tảng trong thần kinh học và sinh học tính toán. ...

Cà rốt - Carotte

Cà rốt, tươi
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz)
Năng lượng173 kJ (41 kcal)
9 g
Đường5 g
Chất xơ3 g
0.2 g
1 g
Vitamin
Vitamin A equiv.
(104%)
835 μg
(77%)
8285 μg
Thiamine (B1)
(3%)
0.04 mg
Riboflavin (B2)
(4%)
0.05 mg
Niacin (B3)
(8%)
1.2 mg
Vitamin B6
(8%)
0.1 mg
Vitamin C
(8%)
7 mg
Chất khoáng
Canxi
(3%)
33 mg
Sắt
(5%)
0.66 mg
Magiê
(5%)
18 mg
Phốt pho
(5%)
35 mg
Kali
(5%)
240 mg
Natri
(0%)
2.4 mg
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành.

 http://lophocvitinh.vn/index.php/?link=


Cà rốt là loại củ chứa lượng natri vừa đủ để duy trì huyết áp ở mức hợp lý trong cơ thể. Đối với những người tiêu thụ cà rốt thường xuyên sẽ có tỷ lệ duy trì huyết áp ở mức khỏe mạnh cao hơn so với mức trung bình.

Phần ăn được của cà rốt là củ, thực chất là rễ cái của nó, chứa nhiều tiền tố của vitamin A tốt cho mắt.

Tư liệu:


Công dụng của cà rốt với sức khỏe:


Chuối lai được với cà rốt luôn chắc là bổ lắm (không biết ở đâu bán??)


Ăn nhiều cà rốt cũng không tốt đâu nhé


01 số bài thuốc với cà rốt


p/s: công dụng đáng chú ý của cà rốt là thải độc hóa chất, làn da, bổ sung chất sắt.

Thêm 01 bài thuốc cà rốt


Cà rốt có cả màu đỏ- tím và làm được cả mũ bảo hiểm (từ xơ cà rốt) . Chú ý màu cam trong rau củ làm chậm lão hóa.




Cách trồng cà rốt trong túi nhựa



Vậy xem xong bài này chắc chạy đi mua cà rốt ngay nhỉ!



Cà rốt dùng Trí Tuệ Nhân Tạo AI


Cà rốt là một loại rau củ thường có màu cam, mặc dù vẫn tồn tại các giống màu tím, đen, đỏ, trắng và vàng. Chúng là một dạng thuần hóa của cà rốt hoang dã, Daucus carota, có nguồn gốc từ Châu Âu và Tây Nam Á¹. Tôi hi vọng cái này giúp được!.

Nguồn: Đối thoại với Bing, 6/6/2023
(1) https://en.wikipedia.org/wiki/Carrot#:~:text=The%20carrot%20%28%20Daucus%20carota%20subsp.%20sativus%29%20is,Daucus%20carota%2C%20native %20to%20Europe%20and%20Southwestern%20Asia.. https://en.wikipedia.org/wiki/Carrot.
(2) Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Cà Rốt - Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/carrot.
(3) CÀ RAU | Định nghĩa tiếng Anh - Từ điển Cambridge. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/carrot.
(4) Định Nghĩa & Ý Nghĩa Cà Rốt - Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/carot.
(5) Carot - định nghĩa Carot của The Free Dictionary. https://www.thefreedictionary.com/Carot.

------------------------------------------------------------------------

Carrot by AI


Carrot is a root vegetable that is usually orange in color, though purple, black, red, white, and yellow cultivars exist. They are a domesticated form of the wild carrot, Daucus carota, native to Europe and Southwestern Asia¹. I hope this helps!.

Source: Conversation with Bing, 6/6/2023
(2) Carrot Definition & Meaning - Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/carrot.
(3) CARROT | English meaning - Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/carrot.
(4) Carot Definition & Meaning - Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/carot.
(5) Carot - definition of Carot by The Free Dictionary. https://www.thefreedictionary.com/Carot.

Nhận xét