Giải nobel 1958 George Beadle, Edward Tatum & Joshua Lederberg 🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸 🧬 01 gene - 01 enzyme & tái tổ hợp vi khuẩn

Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1958 dành cho George Wells Beadle , Edward Lawrie Tatum và Joshua Lederberg 🏆 Giải Nobel Y học 1958 👨‍🔬 George W. Beadle (1903–1989) & 👨‍🔬 Edward L. Tatum (1909–1975) Công trình: Khám phá nguyên lý “một gene – một enzyme” 02 ông đã dùng nấm mốc Neurospora crassa làm mô hình thí nghiệm. Bằng cách gây đột biến bằng tia X và quan sát sự thiếu hụt các enzyme cần thiết để tổng hợp chất dinh dưỡng, họ chứng minh rằng: 👉 Mỗi gene kiểm soát sự hình thành một enzyme đặc hiệu. Đây là bước ngoặt giúp thiết lập mối liên hệ trực tiếp giữa di truyền học (gene) và sinh hóa học (enzyme) . Khái niệm này về sau được điều chỉnh thành: Một gene → một polypeptide (do enzyme có thể gồm nhiều chuỗi polypeptide). Mở đường cho sinh học phân tử hiện đại , giải thích cách DNA → RNA → Protein (Nguyên lý trung tâm – Central Dogma). 👨‍🔬 Joshua Lederberg (1925–2008) Công trình: Khám phá tái tổ hợp di truyền ở vi khuẩn Tr...

Cà rốt - Carotte

Cà rốt, tươi
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz)
Năng lượng173 kJ (41 kcal)
9 g
Đường5 g
Chất xơ3 g
0.2 g
1 g
Vitamin
Vitamin A equiv.
(104%)
835 μg
(77%)
8285 μg
Thiamine (B1)
(3%)
0.04 mg
Riboflavin (B2)
(4%)
0.05 mg
Niacin (B3)
(8%)
1.2 mg
Vitamin B6
(8%)
0.1 mg
Vitamin C
(8%)
7 mg
Chất khoáng
Canxi
(3%)
33 mg
Sắt
(5%)
0.66 mg
Magiê
(5%)
18 mg
Phốt pho
(5%)
35 mg
Kali
(5%)
240 mg
Natri
(0%)
2.4 mg
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành.

 http://lophocvitinh.vn/index.php/?link=


Cà rốt là loại củ chứa lượng natri vừa đủ để duy trì huyết áp ở mức hợp lý trong cơ thể. Đối với những người tiêu thụ cà rốt thường xuyên sẽ có tỷ lệ duy trì huyết áp ở mức khỏe mạnh cao hơn so với mức trung bình.

Phần ăn được của cà rốt là củ, thực chất là rễ cái của nó, chứa nhiều tiền tố của vitamin A tốt cho mắt.

Tư liệu:


Công dụng của cà rốt với sức khỏe:


Chuối lai được với cà rốt luôn chắc là bổ lắm (không biết ở đâu bán??)


Ăn nhiều cà rốt cũng không tốt đâu nhé


01 số bài thuốc với cà rốt


p/s: công dụng đáng chú ý của cà rốt là thải độc hóa chất, làn da, bổ sung chất sắt.

Thêm 01 bài thuốc cà rốt


Cà rốt có cả màu đỏ- tím và làm được cả mũ bảo hiểm (từ xơ cà rốt) . Chú ý màu cam trong rau củ làm chậm lão hóa.




Cách trồng cà rốt trong túi nhựa



Vậy xem xong bài này chắc chạy đi mua cà rốt ngay nhỉ!



Cà rốt dùng Trí Tuệ Nhân Tạo AI


Cà rốt là một loại rau củ thường có màu cam, mặc dù vẫn tồn tại các giống màu tím, đen, đỏ, trắng và vàng. Chúng là một dạng thuần hóa của cà rốt hoang dã, Daucus carota, có nguồn gốc từ Châu Âu và Tây Nam Á¹. Tôi hi vọng cái này giúp được!.

Nguồn: Đối thoại với Bing, 6/6/2023
(1) https://en.wikipedia.org/wiki/Carrot#:~:text=The%20carrot%20%28%20Daucus%20carota%20subsp.%20sativus%29%20is,Daucus%20carota%2C%20native %20to%20Europe%20and%20Southwestern%20Asia.. https://en.wikipedia.org/wiki/Carrot.
(2) Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Cà Rốt - Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/carrot.
(3) CÀ RAU | Định nghĩa tiếng Anh - Từ điển Cambridge. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/carrot.
(4) Định Nghĩa & Ý Nghĩa Cà Rốt - Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/carot.
(5) Carot - định nghĩa Carot của The Free Dictionary. https://www.thefreedictionary.com/Carot.

------------------------------------------------------------------------

Carrot by AI


Carrot is a root vegetable that is usually orange in color, though purple, black, red, white, and yellow cultivars exist. They are a domesticated form of the wild carrot, Daucus carota, native to Europe and Southwestern Asia¹. I hope this helps!.

Source: Conversation with Bing, 6/6/2023
(2) Carrot Definition & Meaning - Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/carrot.
(3) CARROT | English meaning - Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/carrot.
(4) Carot Definition & Meaning - Merriam-Webster. https://www.merriam-webster.com/dictionary/carot.
(5) Carot - definition of Carot by The Free Dictionary. https://www.thefreedictionary.com/Carot.

Nhận xét