Dưới đây là bản trích dịch tiêu biểu từ phần Kalpasthana – 01 phần then chốt trong tác phẩm Ashtanga Hridaya của danh y Vagbhata , tập trung vào giải độc, xử lý ngộ độc và các loại thuốc giải độc (antidotes) . 📚 KALPASTHANA – PHẦN CHẾ ĐỘC GIẢI ĐỘC 🔢 Vị trí Phần thứ năm trong Ashtanga Hridaya 📜 Tên tiếng Phạn Kalpasthāna (कल्पस्थान) 🧪 Chủ đề chính Các phương pháp xử lý ngộ độc, thuốc giải độc, cách sơ cứu và điều trị hậu nhiễm độc ✨ Trích đoạn tiêu biểu & Diễn giải ☠️ 1. Độc là gì? Cách nó ảnh hưởng cơ thể? Sanskrit: Viṣam ākāśa vāyu agni jala pṛthvī dhātūnāṁ saṅkaraḥ Dịch nghĩa: “Độc là sự kết hợp lệch lạc của 5 đại tố (ngũ đại: không, gió, lửa, nước, đất) và ảnh hưởng bất thường đến các mô cơ thể.” 🔍 Giải thích: Theo Ayurveda, mọi chất độc – từ rắn, côn trùng, thực phẩm đến cảm xúc tiêu cực – đều gây mất cân bằng ngũ đại tố, dẫn đến phá hủy mô (dhatu) và dòng năng lượng. 🐍 2. Loại độc & phương pháp sơ cứu cổ điển 🧪 Loại độc 🩹 C...
🥗Thực phẩm theo kinh lạc trong Đông Y🧪
vào
Nhận đường liên kết
Facebook
X
Pinterest
Email
Ứng dụng khác
Trong Đông y, các loại thực phẩm khi vào cơ thể không chỉ được phân loại theo tính vị (nóng – lạnh, cay – ngọt – đắng – mặn – chua) mà còn được phân định theo kinh lạc – tức là đi vào các tạng phủ nhất định như Phế (phổi), Tỳ (lá lách), Vị (dạ dày), Can (gan), Thận, v.v.
**************************
🔍 p/s: Hướng dẫn lọc bảng dữ liệu
👉 Ví dụ: Bạn đang bị ho, muốn tìm thực phẩm tốt cho phổi
➡️ Hãy copy biểu tượng 🫁 và dán vào ô Search trong bảng để lọc ra các món ăn phù hợp!
💡 Mẹo nhỏ: Bạn cũng có thể gõ từ khóa như phế, can, thận… để lọc nhanh theo cơ quan liên quan.
**************************
Dưới đây là bảng liệt kê một số thực phẩm thông dụng và tạng phủ (kinh) mà chúng đi vào theo Đông y:
🔢
🥗 Thực phẩm
🛤️ Vào kinh (tạng phủ)
🧧 Tác dụng theo Đông y
1
🍚 Gạo nếp
🌾Tỳ –🫃Vị
Bổ trung ích khí, ấm bụng
2
🐖 Thịt heo
🌾Tỳ – 💧Thận
Dưỡng âm, sinh huyết, mềm cơ
3
🐄 Thịt bò
🌾Tỳ – 🫃Vị – 🍃Can
Bổ khí huyết, mạnh gân cốt
4
🐓 Thịt gà
🌾Tỳ – 🫃Vị – 💧Thận
Ích khí, ôn trung, bổ tỳ
5
🐟 Cá
🌾Tỳ – 🫃Vị – 🍃Can – 💧Thận
Dưỡng tạng phủ, bổ gân xương
6
🥬 Cải xanh
🫁Phế –🫃Vị
Tiêu đờm, khai vị
7
🍯 Mật ong
🌾Tỳ – 🫁Phế – Đại trường
Nhuận tràng, bổ khí, giải độc
8
🥚 Trứng gà
🫀Tâm – 🌾Tỳ
Bổ huyết, an thần
9
🐟 Cá chép
🌾Tỳ – Thận
Bổ khí huyết, lợi tiểu
10
🍊 Cam/quýt
🌾Tỳ – 🫁Phế
Lợi tiêu hóa, hành khí
11
🥒 Dưa chuột
🫃Vị – 💦Bàng quang
Thanh nhiệt, lợi tiểu
12
🍅 Cà chua
🍃Can –🫃Vị –🫀Tâm
Mát gan, lợi tiêu hóa, sinh tân, dưỡng âm
13
🍋 Chanh
🍃Can – 🫃Vị
Giải uất, lợi tiêu hóa
14
🧄 Tỏi
🌾Tỳ –🫃Vị – 🫁Phế
Khử hàn, tiêu đờm, kháng khuẩn
15
🥕 Cà rốt
🌾Tỳ – 🫁Phế
Bổ huyết, sáng mắt
16
🍉 Dưa hấu
🫀 Tâm – 🫃 Vị – 🚽 Bàng quang
Thanh nhiệt, lợi tiểu, sinh tân
17
🥥 Nước dừa
🫀 Tâm – 🌾 Tỳ – 🫁 Phế
Sinh tân, mát phổi, giải khát
18
🥥 Cùi dừa
🌾 Tỳ – 💧 Thận
Bổ khí, dưỡng tinh, tăng lực
19
🥭 Xoài chín
🫃 Vị – 🌾 Tỳ – 🫁 Phế
Sinh tân, kích vị, hóa đàm
20
🍈 Mít
🌾 Tỳ – 🫃 Vị – 💧 Thận
Bổ tỳ vị, dưỡng khí, trợ dương nhẹ
21
🐉 Thanh long
🫁 Phế – 🫃 Vị – 🫀 Tâm
Sinh tân, mát phổi, nhuận tràng
22
🍌 Chuối
🫃 Vị – 🚽 Đại tràng – 🫀 Tâm
Nhuận tràng, hạ huyết áp, thanh tâm
23
🥔 Củ đậu
🫁 Phế – 🌾 Tỳ – 🫃 Vị
Sinh tân, giải khát, mát phổi
24
🍠 Khoai lang
🌾 Tỳ – 🫃 Vị – 🫁 Phế
Kiện tỳ, nhuận tràng, bổ khí, giảm ho
25
🥔 Khoai tây
🌾 Tỳ – 🫃 Vị – 💧 Thận
Bổ khí, dưỡng tỳ vị, hỗ trợ tiêu hóa
26
🥕 Củ cải trắng
🫁 Phế – 🫃 Vị – 🌾 Tỳ
Tiêu đàm, thông khí, giải độc
🔢
🍃 Thảo dược - Gia vị
🛤️ Vào kinh
🧧 Tác dụng
1️⃣
🌿 Húng quế
🌾Tỳ – 🫁Phế
Giải cảm, tiêu viêm
2️⃣
🪴 Kinh giới
🫁Phế – Can
Phát tán phong hàn, chỉ huyết
3️⃣
🌱 Tía tô
🫁Phế – 🌾Tỳ
Giải cảm lạnh, hành khí
4️⃣
🧂 Gừng
🌾Tỳ –🫃Vị – 🫁Phế
Ôn trung, trừ hàn, chống nôn
5️⃣
🍵 Trà xanh
🫀Tâm – 🫁Phế –🫃Vị
Thanh nhiệt, lợi niệu, sáng mắt
6️⃣
🫚 Nghệ
🍃Can – 🌾Tỳ
Hành khí, hoạt huyết, tiêu viêm
🔢
🧂 Gia vị
🌡️ Tính vị
🛤️ Quy kinh (tạng phủ)
🧬 Tác dụng chính
⚠️ Lưu ý khi dùng
🌟 Emoji minh họa
1️⃣
🧂 Muối
Mặn – hàn
💧 Thận – 🫀 Tâm – 🫃 Vị
Lợi tiểu, mềm khối rắn, dẫn thuốc sâu
Dùng nhiều hại thận, tăng huyết áp
💧 + 🫀 + 🫃
2️⃣
🍬 Đường
Ngọt – bình
🌾 Tỳ – 🫁 Phế – 🫀 Tâm
Bổ khí, sinh tân, làm dịu
Dễ sinh thấp – béo – mụn nếu lạm dụng
🌾 + 🫁 + 🫀
3️⃣
🌶️ Tiêu
Cay – ôn
🫃 Vị – 🫁 Phế – 🌾 Tỳ
Tán hàn, ôn trung, kích tiêu hóa
Nóng trong, tổn âm nếu dùng nhiều
🫃 + 🫁 + 🌾
4️⃣
🌶️ Ớt
Cay – đại nhiệt
🫀 Tâm – 🫁 Phế – 🫃 Vị
Kích thích mạnh, tán hàn, tiêu hóa
Gây hỏa vượng, mất ngủ, loét dạ dày
🫀 + 🫁 + 🫃
5️⃣
🐟 Nước mắm
Mặn – ôn
💧 Thận – 🌾 Tỳ – 🫃 Vị
Kích tiêu hóa, bổ nhẹ, dẫn vị
Dễ sinh nhiệt, có mùi, hại gan nếu nhiều
💧 + 🌾 + 🫃
6️⃣
🥣 Nước tương (xì dầu)
Mặn – bình
🌾 Tỳ – Thận – Can
Bổ khí huyết nhẹ, kích vị, làm dịu món ăn
Nhiều natri, gây giữ nước – khó thải độc
🌾 + 💧 + 🍃
7️⃣
🧅 Hành (lá + củ)
Cay – ôn
🫁 Phế – Vị – Tâm
Hành khí, ra mồ hôi, giải cảm, ấm tỳ vị
Người nhiệt, viêm dạ dày nên tránh sống
🫁 + 🫃 + 🫀
💡 Ghi chú:
Gia vị cay (tiêu, ớt, hành): thường đi vào Phế – Vị – Tâm, giúp tán hàn – kích thích tiêu hóa, nhưng sinh hỏa nếu quá mức.
Gia vị mặn (muối, nước mắm, nước tương): đi vào Thận – Tỳ – Vị, dẫn thuốc sâu và điều vị, nhưng ảnh hưởng huyết áp, thận.
Gia vị ngọt (đường): đi vào Tỳ – Phế – Tâm, giúp bổ trung khí, nhưng dễ sinh thấp – nhiệt.
📌 Đề xuất sử dụng theo thể tạng (gợi ý thực dưỡng):
Người hư hàn, lạnh bụng → nên dùng tiêu, ớt, hành vừa đủ để ôn tỳ vị
Người can nhiệt, mất ngủ, cao huyết áp → nên giảm ớt, tiêu, muối, nước mắm
Người khí hư, suy nhược, tiêu hóa yếu (ở nhà vườn- villa - cây cối nhiều) → dùng hành chín, nước tương, chút đường để hỗ trợ khí huyết (đun sôi)
🔍 Ghi chú: "Vào kinh" nghĩa là tác động chính đến tạng phủ đó – giúp điều chỉnh chức năng hoặc chữa trị bệnh lý tương ứng.
✨ Made by AI – Guided by Ancient Wisdom & Neural Precision 🌿🤖
🥬 CÁC LOẠI RAU VIỆT NAM VÀ TẠNG PHỦ TƯƠNG ỨNG TRONG ĐÔNG Y
🔢
🥦 Rau thông dụng
🛤️ Vào kinh (tạng phủ)
🧬 Tác dụng Đông y
🌟 Minh họa
1
🥬 Rau cải xanh
Phế – Vị
Tiêu đờm, khai vị, giải độc
🫁 + 🫃
2
🪴 Kinh giới
Phế – Can
Giải cảm, trừ phong hàn, chỉ huyết
🫁 + 🍃
3
🌱 Tía tô
Phế – Tỳ
Giải cảm lạnh, hành khí
🫁 + 🌾
4
🌿 Húng quế
Tỳ – Phế
Tiêu thực, kháng khuẩn, thơm ấm
🌾 + 🫁
5
🥒 Rau dền
Can – Tỳ
Mát gan, bổ huyết
🍃 + 🌾
6
🥬 Rau ngót
Tỳ – Đại trường
Lợi tiểu, thanh nhiệt
🌾 + 🚽
7
🧄 Hẹ (lá)
Can – Thận
Bổ thận, trợ dương, ôn trung
🍃 + 💧
8
🥗 Rau muống
Tỳ – Vị – Can
Thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc
🌾 + 🫃 + 🍃
9
🍀 Rau má
Can – Tỳ – Phế
Giải độc, thanh nhiệt, làm mát gan
🍃 + 🌾 + 🫁
10
🍃 Diếp cá
Phế – Bàng quang – Đại trường
Thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu
🫁 + 🚾 + 🚽
11
🌾 Rau mồng tơi
Tỳ – Đại trường
Nhuận tràng, thanh nhiệt
🌾 + 🚽
12
🍠 Lá khoai lang
Tỳ – Can
Mát gan, bổ huyết, hỗ trợ tiêu hóa
🌾 + 🍃
13
🫘Giá đỗ(mầm đậu xanh)
Vị – Can – Tiểu trường
Thanh nhiệt, tiêu độc, lợi tiểu, giải uất, làm sáng mắt, tiêu thực
🫃 + 🍃 + 🚽
14
🍹Nước mía
Tỳ – Vị – Phế
Sinh tân chỉ khát (sinh dịch cơ thể), thanh nhiệt, nhuận phế, bổ khí, giải độc rượu, lợi tiểu nhẹ
🌾 + 🫃 + 🫁
📌 Ghi chú thêm:
🌾 Tỳ thường liên quan hệ tiêu hóa và hấp thu thức ăn.
🫁 Phế điều hòa hô hấp và da lông.
🍃 Can điều tiết khí huyết, liên quan mắt, cảm xúc.
💧 Thận liên quan sinh lực, nội tiết, phát dục.
🚽 Đại trường – hệ bài tiết, đại tiện.
🚾 Bàng quang – tiểu tiện, thải độc qua nước tiểu.
🫃 Vị (dạ dày) – nhận và tiêu hoá thức ăn đầu tiên.
📌 Ứng dụng thực tiễn:
Khi chọn rau trong bữa ăn, có thể dựa theo tình trạng sức khỏe để bổ Can, dưỡng Phế, kiện Tỳ v.v.
Ví dụ: Người hay nóng, táo bón nên ăn 🍃 diếp cá, 🌾 rau mồng tơi
Người cảm lạnh, ho: dùng 🌱 tía tô, 🪴 kinh giới
🍀 🌱 Made by AI – Dẫn khí rau xanh đến đúng kinh mạch 🌿✨
📊 Tổng hợp: Các loại rau vào kinh Tâm
🔢
🌿 Tên rau
🛤️ Quy kinh
🧬 Công dụng chính
🌟 Emoji minh họa
1️⃣
🌿 Rau nhút
Tâm – Can
Thanh tâm, mát gan, giải độc
🫀 + 🍃
2️⃣
🌼 Thiên lý
Tâm – Tỳ – Can
Dưỡng tâm, ngủ ngon, bổ huyết
🫀 + 🌾 + 🍃
3️⃣
🍀 Rau má
Tâm – Tỳ – Can
Thanh nhiệt, an thần, mát huyết
🫀 + 🌾 + 🍃
4️⃣
🌰 Tâm sen
Tâm – Tâm bào – Thận
Mất ngủ, tim đập nhanh, hạ huyết áp
🫀 + 💧
📝 Ghi chú thêm:
Những người tâm nhiệt (nóng trong, mất ngủ, tim đập nhanh, dễ cáu gắt) rất nên bổ sung 🌿 rau nhút, 🍀 rau má, hoặc uống trà tâm sen.
Khi kết hợp với 🌾 long nhãn, 🌰 hạt sen, sẽ thành món dưỡng tâm an thần rất phổ biến trong dưỡng sinh Đông y.
🫀 💡 Made by AI – Hành khí vào Tâm, dẫn vị an thần bằng rau lá Việt Nam 🌿🤖
Trong Đông y, kinh lạc (經絡) là hệ thống đường dẫn khí huyết và kết nối toàn bộ cơ thể — 01 trong những nền tảng quan trọng nhất của lý luận y học cổ truyền.
Kinh lạc không thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng được xem là mạng lưới năng lượng điều hòa sự sống và sức khỏe.
🌐 TỔNG QUÁT VỀ KINH LẠC
📌 1. Định nghĩa
"Kinh" là những đường chính, như trục dọc đi khắp cơ thể (giống như quốc lộ).
"Lạc" là những nhánh nhỏ nối liền các kinh chính, các tạng phủ, chi thể (giống như đường tỉnh, đường làng).
Kinh lạc giúp lưu thông khí huyết, điều hòa âm dương, nuôi dưỡng các bộ phận, và là nơi tà khí xâm nhập hoặc chính khí bảo vệ cơ thể.
🧭 2. Hệ thống Kinh lạc gồm những gì?
Có 14 kinh chính, chia làm:
🔸 12 Kinh Chính – gắn với 12 tạng phủ:
Kinh Âm/Dương
Kinh
Liên quan đến
Lộ trình
Âm thủ
Thủ Thái Âm Phế
Phổi
Từ ngực → tay
Âm thủ
Thủ Quyết Âm Tâm Bào
Tâm bào
Ngực → tay
Âm thủ
Thủ Thiếu Âm Tâm
Tim
Ngực → tay
Dương thủ
Thủ Dương Minh Đại Trường
Ruột già
Tay → mặt
Dương thủ
Thủ Thiếu Dương Tam Tiêu
Tam tiêu
Tay → đầu
Dương thủ
Thủ Thái Dương Tiểu Trường
Ruột non
Tay → đầu
Âm túc
Túc Thái Âm Tỳ
Lá lách
Chân → ngực
Âm túc
Túc Quyết Âm Can
Gan
Chân → ngực
Âm túc
Túc Thiếu Âm Thận
Thận
Chân → ngực
Dương túc
Túc Dương Minh Vị
Dạ dày
Mặt → chân
Dương túc
Túc Thiếu Dương Đởm
Mật
Đầu → chân
Dương túc
Túc Thái Dương Bàng Quang
Bàng quang
Đầu → chân
🔸 2 Mạch Kỳ Kinh (quan trọng đặc biệt):
Mạch
Vị trí
Vai trò
Nhâm Mạch (âm)
Mặt trước cơ thể (trung tuyến)
Chủ về âm, sinh dục, sinh sản
Đốc Mạch (dương)
Mặt sau cơ thể (trung tuyến lưng)
Chủ về dương, khí huyết, cột sống
🔄 3. Vai trò của Kinh Lạc trong Đông y
💡 Tác dụng
📝 Giải thích
Lưu thông khí huyết
Giúp huyết và khí đi khắp nơi nuôi cơ thể
Liên kết tạng phủ – chi thể – da lông
Là cầu nối toàn thân
Phản ứng với bệnh lý
Khi bệnh, kinh lạc thường bị tắc nghẽn hoặc ứ trệ
Định vị huyệt đạo
Các huyệt thường nằm trên đường kinh, dùng trong châm cứu, xoa bóp
🌟 4. Ứng dụng của kinh lạc
Châm cứu, bấm huyệt, dưỡng sinh
Dẫn thuốc (thực phẩm hoặc dược liệu) đến đúng tạng phủ
Điều chỉnh âm dương – khí huyết trong điều trị bệnh
👉 Ví dụ: 01 dược liệu ghi là "vào phế kinh" có nghĩa là khi dùng, tác động chủ yếu đến đường kinh Phế, hỗ trợ các bệnh liên quan đến hô hấp (ho, hen, phổi yếu...).
🌀 [ Made by AI ]// Woven from ancient threads of life force 🕊️ & logic ⚙️
🥋 Đông y xác định “thực phẩm (và thuốc) đi vào tạng phủ nào” dựa trên nhiều nguyên lý cổ điển, chứ không chỉ theo kinh nghiệm đơn thuần.
Dưới đây là tổng quan những cơ sở lý luận mà Đông y sử dụng:
🧠 1. Lý luận KINH LẠC
“Thuốc/thực phẩm quy kinh” nghĩa là nó có tác dụng chủ yếu lên một hay nhiều đường kinh (tức tạng phủ tương ứng).
Trong cơ thể có 12 kinh chính tương ứng với tạng (Tâm, Can, Tỳ...) và phủ (Đởm, Vị, Tiểu trường...).
Dựa vào biểu hiện tác dụng của thực phẩm và dược liệu, người xưa quan sát được nó ảnh hưởng mạnh đến bộ phận nào, từ đó gán cho kinh tương ứng.
📌 Ví dụ:
Tía tô → làm ra mồ hôi, tiêu cảm hàn → tác động Phế kinh
Giá đỗ → lợi tiểu, sáng mắt → đi vào Can – Tiểu trường
🧪 2. Tính vị học (ngũ vị – ngũ tạng)
🌈 Vị của thực phẩm
🎯 Tạng tương ứng
🧬 Ảnh hưởng
Chua (toan)
Can (🍃)
Sơ tiết, thu liễm
Đắng (khổ)
Tâm (🫀)
Thanh nhiệt, giáng hỏa
Ngọt (cam)
Tỳ (🌾)
Bổ trung, hoãn cấp
Cay (tân)
Phế (🫁)
Tán hàn, hành khí
Mặn (hàm)
Thận (💧)
Nhuyễn kiên, bổ tinh
📌 → Nếu thực phẩm có vị ngọt → dễ quy về Tỳ
→ Vị cay như gừng → quy về Phế
→ Vị mặn như thịt rùa → quy về Thận
🔥 3. Tính chất HÀN – NHIỆT – ÔN – LƯƠNG
Thực phẩm có tính mát/lạnh (lương/hàn) → thanh nhiệt → dùng cho tạng dễ bị hỏa như Tâm, Can
Thực phẩm có tính ấm/nóng (ôn/nhiệt) → ôn trung, trợ dương → dùng cho Thận, Tỳ
📌 Ví dụ:
Nước mía (mát) → giải nhiệt → quy vào Phế – Tỳ
Gừng (nóng) → tán hàn, ấm bụng → quy vào Phế – Tỳ – Vị
🕯️ 4. Huyệt vị phản ứng và kinh nghiệm lâm sàng
Khi dùng thực phẩm/dược liệu, người xưa quan sát huyệt vị nào ấm lên, đau giảm, hay khí huyết thay đổi, từ đó xác định quy kinh.
Cộng với phản ứng cơ thể (như ra mồ hôi, thông tiểu, sáng mắt...) để suy luận tạng bị tác động.
📚 5. Ghi chép cổ điển – hệ thống hóa trong dược điển
Các sách như Bản thảo cương mục, Thần nông bản thảo, Y học nhập môn, Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh… đã mô tả rất rõ về:
Tính – vị – quy kinh của từng vị thuốc/thực phẩm
Tác dụng chủ trị – phép phối hợp – cấm kỵ
📝 Ví dụ từ “Bản thảo cương mục” (Lý Thời Trân):
“Gừng sống vị cay, tính ấm, quy vào phế, vị. Tán hàn giải biểu, ôn trung chỉ ẩu.”
🧩 Tóm lại:
📌 Đông y xác định thực phẩm đi vào tạng phủ dựa trên:
Kinh nghiệm cổ truyền + lâm sàng lâu đời
Nguyên lý Ngũ vị – Ngũ tạng
Tính hàn – nhiệt – ôn – lương
Biểu hiện phản ứng cơ thể
Ghi chép kinh điển có tính hệ thống
📜 ☯️ Made by AI – Giải mã quy kinh bằng trí tuệ cổ và công nghệ mới 🌿🤖
Nhận xét
Đăng nhận xét