Giải nobel 1958 George Beadle, Edward Tatum & Joshua Lederberg 🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸 🧬 01 gene - 01 enzyme & tái tổ hợp vi khuẩn

Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1958 dành cho George Wells Beadle , Edward Lawrie Tatum và Joshua Lederberg 🏆 Giải Nobel Y học 1958 👨‍🔬 George W. Beadle (1903–1989) & 👨‍🔬 Edward L. Tatum (1909–1975) Công trình: Khám phá nguyên lý “một gene – một enzyme” 02 ông đã dùng nấm mốc Neurospora crassa làm mô hình thí nghiệm. Bằng cách gây đột biến bằng tia X và quan sát sự thiếu hụt các enzyme cần thiết để tổng hợp chất dinh dưỡng, họ chứng minh rằng: 👉 Mỗi gene kiểm soát sự hình thành một enzyme đặc hiệu. Đây là bước ngoặt giúp thiết lập mối liên hệ trực tiếp giữa di truyền học (gene) và sinh hóa học (enzyme) . Khái niệm này về sau được điều chỉnh thành: Một gene → một polypeptide (do enzyme có thể gồm nhiều chuỗi polypeptide). Mở đường cho sinh học phân tử hiện đại , giải thích cách DNA → RNA → Protein (Nguyên lý trung tâm – Central Dogma). 👨‍🔬 Joshua Lederberg (1925–2008) Công trình: Khám phá tái tổ hợp di truyền ở vi khuẩn Tr...

1913 - Charles Richet - 🇫🇷 - 🤧Sốc phản vệ và miễn dịch học


🥇 Giải Nobel Y học 1913

👨‍🔬 Người nhận: Charles Richet 🇫🇷

🧪 Lý do trao giải:

Vì công trình nghiên cứu về hiện tượng sốc phản vệ (anaphylaxis)


📖 1. Bối cảnh lịch sử & động lực nghiên cứu

Vào cuối thế kỷ 19, giới khoa học bắt đầu hiểu dần về hệ miễn dịch, nhưng còn rất sơ khai. Trong khi người ta cho rằng tiêm chất độc liều nhỏ để tạo miễn dịch là điều an toàn, Charles Richet lại phát hiện điều ngược lại cũng có thể xảy ra – một phản ứng quá mẫn nghiêm trọng khi tiếp xúc với chất lạ lần thứ hai.


🧬 2. Khám phá chính: Hiện tượng Sốc phản vệ (Anaphylaxis)

🔬 Thí nghiệm gốc:

  • Richet làm thí nghiệm trên chó cùng với bác sĩ Paul Portier.

  • Họ tiêm độc tố hải sứa Physalia (một loại sứa độc) vào chó.

  • Lần tiêm đầu: chó không phản ứng mạnh.

  • Lần tiêm thứ hai (sau vài tuần): chó phản ứng dữ dội, tụt huyết áp, co giật, đôi khi tử vong.

⚠️ Hiện tượng ngược với miễn dịch:

  • Miễn dịch: cơ thể bảo vệ mạnh hơn sau lần đầu.

  • Phản vệ: cơ thể phản ứng quá mức, gây nguy hiểm đến tính mạng.

👉 Richet gọi hiện tượng này là anaphylaxis (phản vệ), trái ngược với prophylaxis (phòng ngừa).


🧠 3. Ý nghĩa khoa học & y học

📍 Ảnh hưởng lâu dài:

  • Đặt nền móng cho lĩnh vực miễn dịch học hiện đại.

  • Hiểu rõ hơn về:

    • Dị ứng thực phẩm

    • Phản ứng với thuốc (penicillin, vaccine, v.v.)

    • Sốc phản vệ do nọc độc côn trùng

    • Cơ chế kháng nguyên – kháng thể

💉 Ứng dụng lâm sàng:

  • Khuyến cáo theo dõi sau tiêm phòng.

  • Phát triển thuốc điều trị như epinephrine (adrenaline) dùng trong cấp cứu phản vệ.


🧠 4. Tầm vóc & công lao của Charles Richet

  • Là một trong những nhà sinh lý học tiên phong.

  • Không chỉ nghiên cứu phản vệ, ông còn viết về huyết học, thần kinh học, tâm lý học.

  • Ngoài khoa học, ông còn là nhà triết học và văn sĩ.


🏆 Tóm lược ý nghĩa giải Nobel 1913

Hạng mục Nội dung
🧑‍🔬 Tên nhà khoa học Charles Richet
📅 Năm nhận giải 1913
🧪 Thành tựu chính Phát hiện hiện tượng phản vệ (anaphylaxis)
💥 Ý nghĩa y học Đặt nền tảng cho ngành dị ứng – miễn dịch học
💊 Ứng dụng thực tế Hiểu biết về phản ứng thuốc, dị ứng, sốc phản vệ

🔬 Made by AI • Powered by Deep Learning & Data

Nhận xét