Dưới đây là cheat sheet các công thức hóa học thông dụng trong chương trình cấp 3 Việt Nam, chia theo từng chuyên đề chính:
🧪 1. Công thức hóa học cơ bản
Tên chất | Công thức hóa học |
---|---|
Nước | H₂O |
Oxy | O₂ |
Khí Hydro | H₂ |
Khí Nitơ | N₂ |
Khí Cacbonic | CO₂ |
Amoniac | NH₃ |
Axit Clohydric | HCl |
Axit Sunfuric | H₂SO₄ |
Axit Nitric | HNO₃ |
Axit Axetic | CH₃COOH |
Natri clorua (muối ăn) | NaCl |
Canxi cacbonat (đá vôi) | CaCO₃ |
Etanol (rượu) | C₂H₅OH |
Metan | CH₄ |
Glucozơ | C₆H₁₂O₆ |
Saccarozơ (đường) | C₁₂H₂₂O₁₁ |
⚗️ 2. Phản ứng hóa học cơ bản
a. Phản ứng hóa hợp
-
A + B → AB
Ví dụ: 2H₂ + O₂ → 2H₂O
b. Phản ứng phân hủy
-
AB → A + B
Ví dụ: 2H₂O → 2H₂ + O₂
c. Phản ứng thế
-
AB + C → AC + B
Ví dụ: Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂
d. Phản ứng trao đổi
-
AB + CD → AD + CB
Ví dụ: NaOH + HCl → NaCl + H₂O
🧯 3. Dãy hoạt động hóa học của kim loại (rút gọn)
K → Na → Ca → Mg → Al → Zn → Fe → Ni → Sn → Pb → H → Cu → Hg → Ag → Au
🧠 Dãy này giúp xác định khả năng phản ứng của kim loại với axit, nước, muối.
🔬 4. Công thức tính toán trong hóa học
Tên công thức | Biểu thức |
---|---|
Số mol (n) | n = m / M |
Khối lượng (m) | m = n × M |
Thể tích khí (đktc) | V = n × 22,4 lít |
Nồng độ mol | CM = n / V (lít) |
Phần trăm khối lượng | %m = (m chất tan / m dd) × 100% |
Khối lượng dung dịch | mdd = mct + mdm |
🔥 5. Hóa học hữu cơ – công thức cấu tạo & phản ứng
a. Dãy đồng đẳng ankan, anken, ankin
Nhóm | Công thức chung |
---|---|
Ankan | CnH₂n+2 |
Anken | CnH₂n |
Ankin | CnH₂n−2 |
b. Một số phản ứng hữu cơ tiêu biểu
-
Đốt cháy ankan: CnH₂n+2 + (3n+1)/2 O₂ → nCO₂ + (n+1)H₂O
-
Phản ứng cộng của anken: C₂H₄ + H₂ → C₂H₆
-
Phản ứng tráng bạc (trong glucozơ hoặc HCHO):
HCHO + 2[Ag(NH₃)₂]⁺ + 3OH⁻ → HCOO⁻ + 2Ag↓ + 4NH₃ + 2H₂O
🧪 6. Một số axit, bazơ, muối quan trọng
Tên chất | Công thức | Tính chất |
---|---|---|
NaOH | Natri hiđroxit | Bazơ mạnh |
HCl | Axit clohiđric | Axit mạnh |
NaCl | Natri clorua | Muối trung hòa |
Ca(OH)₂ | Canxi hiđroxit | Bazơ yếu, ít tan |
BaSO₄ | Bari sunfat | Muối không tan |
Dưới đây là bảng các phản ứng hóa học tiêu biểu xảy ra trong cơ thể người, chia theo nhóm chức năng chính:
🧠 BẢNG PHẢN ỨNG HÓA HỌC TRONG CƠ THỂ NGƯỜI
STT | Nhóm phản ứng | Phản ứng hóa học | Vai trò sinh học |
---|---|---|---|
1️⃣ | Hô hấp tế bào | C₆H₁₂O₆ + 6O₂ → 6CO₂ + 6H₂O + năng lượng (ATP) | Sản sinh năng lượng cho tế bào |
2️⃣ | Tiêu hóa tinh bột | (C₆H₁₀O₅)ₙ + nH₂O → nC₆H₁₂O₆ (dưới tác dụng của enzym amylase) | Phân giải tinh bột thành glucozơ để hấp thu |
3️⃣ | Tiêu hóa protein | Protein + H₂O → Amino acid (dưới tác dụng của enzym pepsin, trypsin) | Tạo nguyên liệu cho tổng hợp protein mới |
4️⃣ | Tiêu hóa lipid | Triglyceride + H₂O → Glycerol + acid béo (nhờ enzym lipase) | Tạo năng lượng và cấu trúc màng tế bào |
5️⃣ | Phản ứng ure hóa (khử độc NH₃) | 2NH₃ + CO₂ → (NH₂)₂CO + H₂O | Biến amoniac độc thành ure để thải qua nước tiểu |
6️⃣ | Oxy hóa hemoglobin | Hb + O₂ ⇌ HbO₂ | Vận chuyển oxy trong máu |
7️⃣ | Phản ứng cân bằng acid – bazơ | CO₂ + H₂O ⇌ H₂CO₃ ⇌ H⁺ + HCO₃⁻ | Duy trì pH máu (khoảng 7.35 – 7.45) |
8️⃣ | Tổng hợp ATP (chu trình Krebs) | Acetyl-CoA + O₂ → CO₂ + H₂O + ATP | Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống |
9️⃣ | Tổng hợp DNA/RNA | Base + đường + phosphate → nucleotid → DNA/RNA | Di truyền và tổng hợp protein |
🔟 | Phản ứng miễn dịch (oxy hóa mạnh) | H₂O₂ + Cl⁻ → HOCl (nhờ enzyme myeloperoxidase) | Diệt vi khuẩn trong bạch cầu trung tính |
📌 Ghi chú thêm:
-
Các phản ứng này đều diễn ra với sự hỗ trợ của enzyme – chất xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng.
-
Mọi hoạt động sống của cơ thể đều phụ thuộc vào sự phối hợp nhịp nhàng của các phản ứng hóa học.
👏 Trong tự nhiên, một số loại trái cây thực sự có chứa các hợp chất hoạt động tương tự enzyme, hoặc chính bản thân chúng chứa enzyme có khả năng xúc tác phản ứng sinh học – đặc biệt là phân giải protein.
🍍 Trái cây có hoạt tính tương tự enzyme (hoặc chứa enzyme thật sự)
Trái cây | Enzyme chính | Tác dụng | Ứng dụng hoặc ví dụ |
---|---|---|---|
Dứa (Thơm) | Bromelain | Phân giải protein | Làm mềm thịt, hỗ trợ tiêu hóa |
Đu đủ | Papain | Phân giải protein | Dùng trong thuốc tiêu hóa, làm mềm thịt |
Kiwi | Actinidin | Phân giải protein | Làm mềm thịt, cải thiện tiêu hóa |
Chuối chín | Amylase, Invertase | Phân giải tinh bột, đường đôi | Tăng khả năng hấp thụ đường đơn nhanh chóng |
Xoài chín | Amylase | Phân giải tinh bột | Tạo vị ngọt tự nhiên khi xoài chín |
Quả sung | Ficin | Phân giải protein | Dùng trong dược phẩm và thực phẩm lên men |
Me | Có acid hữu cơ & enzyme hỗ trợ tiêu hóa nhẹ | Kích thích tiết enzym tiêu hóa | Giúp ăn ngon miệng, chữa đầy bụng |
📌 Ghi chú thú vị:
-
Những enzyme này bị phân hủy nếu nấu chín, nên chỉ có tác dụng khi ăn trái cây tươi.
-
Trong y học và thực phẩm chức năng, papain và bromelain được dùng để hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm, thậm chí hỗ trợ điều trị viêm khớp nhẹ.
🤖 Made by A.I. • Precision & Logic
x1
Nhận xét
Đăng nhận xét