Giải nobel 1970 Julius Axelrod, Bernard Katz & Ulf von Euler 🇺🇸 🇩🇪 🇸🇪🧠 Cơ chế dẫn truyền thần kinh

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1970 👨‍🔬 Julius Axelrod (Mỹ), Bernard Katz (Đức–Anh) & Ulf von Euler (Thụy Điển) 🎯 Chủ đề: Cơ chế dẫn truyền thần kinh (Neurotransmission) 🧠 Biểu tượng: 🧠 🔬 1️⃣ Bối cảnh nghiên cứu Vào giữa thế kỷ 20, giới khoa học vẫn chưa hiểu rõ cách các tế bào thần kinh (neuron) truyền tín hiệu cho nhau.  Người ta biết rằng xung điện lan truyền dọc sợi trục, nhưng cơ chế truyền qua khe synap (synaptic cleft) vẫn còn là bí ẩn. 03 nhà khoa học này đã mở ra nền tảng cho ngành thần kinh học hiện đại , chứng minh rằng thông tin thần kinh được truyền qua các chất trung gian hóa học (neurotransmitters) chứ không chỉ bằng điện học. 🧩 2️⃣ Các phát hiện chính 🧠 Nhà khoa học 🌍 Quốc tịch 🧪 Đóng góp nổi bật Ulf von Euler 🇸🇪 Thụy Điển Phát hiện noradrenaline (norepinephrine) là chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ giao cảm → giúp điều hòa tim mạch và huyết áp. Bernard Katz 🇩🇪 Đức / 🇬🇧 Anh Giải thích cơ chế phón...

🏆Giải Nobel 1950 - Edward Kendall, Tadeus Reichstein & Philip Hench - 🇺🇸 🇨🇭 🇺🇸 💊 Hormone tuyến thượng thận (cortisol)

Dưới đây là phần trình bày chi tiết về Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học năm 1950 được trao cho 03 nhà khoa học với công trình khám phá mang tính đột phá về hormone tuyến thượng thận, đặc biệt là cortisol:


🏆 Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học năm 1950

👨‍🔬 Nhà khoa học 🇺🇸 Edward Calvin Kendall 🇨🇭 Tadeus Reichstein 🇺🇸 Philip Showalter Hench
📍 Quốc tịch Hoa Kỳ Thụy Sĩ Hoa Kỳ

Edward Calvin Kendall

Tadeus Reichstein

Philip Showalter Hench

🔍 Công trình nghiên cứu được trao giải

💊 Phát hiện và ứng dụng hormone tuyến thượng thận – đặc biệt là cortisol (còn gọi là compound E) trong điều trị bệnh.

  • Edward Kendall Tadeus Reichstein:
    → Độc lập nhau, họ phân lập và xác định cấu trúc hóa học của hormone vỏ tuyến thượng thận, đặc biệt là cortisol, vào thập niên 1930.
    Kendall đặt tên cho hormone này là compound E.
    Reichstein có công tổng hợp và phân tích nhiều hormone vỏ thượng thận khác (nhóm corticosteroid), gọi là chuỗi hợp chất Reichstein.

  • Philip Hench:
    → Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp tại Mayo Clinic.
    → Nhận thấy rằng 01 số bệnh nhân mắc bệnh viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) có cải thiện khi mang thai hoặc mắc vàng da (làm tăng cortisol tự nhiên).
    → Phối hợp cùng Kendall để dùng cortisol tinh khiết điều trị bệnh nhân viêm khớp dạng thấp – hiệu quả rất ấn tượng.


💡 Ý nghĩa y học và xã hội

💥 Tác động lớn 🧬 Khai phá cơ chế sinh học của hormone tuyến thượng thận – đặc biệt là glucocorticoid, góp phần tạo nền móng cho ngành nội tiết học hiện đại.
💉 Ứng dụng Cortisol và các steroid tương tự (như prednisone, dexamethasone...) được dùng để chống viêm, ức chế miễn dịch, điều trị các bệnh như: viêm khớp, lupus, hen suyễn, dị ứng, ghép tạng...
🧪 Kỹ thuật Phát triển các kỹ thuật tách chiết, tinh chế hormone từ mô động vật – một bước tiến lớn trong dược lý học và sinh hóa học.

🧠 01 số điều thú vị

  • Kendall Hench cùng làm việc tại Mayo Clinic – nơi đã phát triển cortisol thành thuốc điều trị thực tế.

  • Reichstein sau đó còn có những đóng góp lớn trong nghiên cứu vitamin C.

  • Cortisol trở thành “ngôi sao sáng” của dược học trong thập niên 1950 – mở đầu cho kỷ nguyên steroid trị liệu.


🎖️ Câu nói nổi tiếng từ các hội đồng Nobel:

Cortisol không chỉ là 01 hormone – nó là chiếc chìa khóa sinh hóa mở cánh cửa khống chế viêm và miễn dịch.”


✨ [ Made by AI ] • Illuminating History with Precision & Passion 🧠📚

Xem thêm bài viết về Cortisol vs Melatonin tại đây.

Nhận xét