Giải nobel 1970 Julius Axelrod, Bernard Katz & Ulf von Euler 🇺🇸 🇩🇪 🇸🇪🧠 Cơ chế dẫn truyền thần kinh

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1970 👨‍🔬 Julius Axelrod (Mỹ), Bernard Katz (Đức–Anh) & Ulf von Euler (Thụy Điển) 🎯 Chủ đề: Cơ chế dẫn truyền thần kinh (Neurotransmission) 🧠 Biểu tượng: 🧠 🔬 1️⃣ Bối cảnh nghiên cứu Vào giữa thế kỷ 20, giới khoa học vẫn chưa hiểu rõ cách các tế bào thần kinh (neuron) truyền tín hiệu cho nhau.  Người ta biết rằng xung điện lan truyền dọc sợi trục, nhưng cơ chế truyền qua khe synap (synaptic cleft) vẫn còn là bí ẩn. 03 nhà khoa học này đã mở ra nền tảng cho ngành thần kinh học hiện đại , chứng minh rằng thông tin thần kinh được truyền qua các chất trung gian hóa học (neurotransmitters) chứ không chỉ bằng điện học. 🧩 2️⃣ Các phát hiện chính 🧠 Nhà khoa học 🌍 Quốc tịch 🧪 Đóng góp nổi bật Ulf von Euler 🇸🇪 Thụy Điển Phát hiện noradrenaline (norepinephrine) là chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ giao cảm → giúp điều hòa tim mạch và huyết áp. Bernard Katz 🇩🇪 Đức / 🇬🇧 Anh Giải thích cơ chế phón...

📜Chương cuối - Uttarasthana

Dưới đây là bản trích dịch tiêu biểu từ phần Uttarasthana – chương cuối cùng trong tác phẩm y học kinh điển Ashtanga Hridaya của danh y Vagbhata

Phần này là 01 kho tàng tri thức đặc biệt, mở rộng ra các chuyên khoa như nhi khoa, tai–mũi–họng, nhãn khoa, phụ khoa, tiết niệu, tâm thần, thẩm mỹ…


📚 UTTARASTHANA – PHẦN HẬU THỂ CHUYÊN KHOA

🔢 Vị trí Phần thứ sáu – kết thúc toàn bộ Ashtanga Hridaya
📜 Tên tiếng Phạn Uttaratantra (उत्तरतंत्र) hoặc Uttarasthāna
🧠 Chủ đề chính Các chuyên khoa ứng dụng: nhi, phụ, nhãn, tâm thần, tiết niệu, da liễu, làm đẹp, sinh dục nam-nữ…

✨ Trích đoạn tiêu biểu & Giải nghĩa


👶 1. Bāla cikitsā – Điều trị trẻ em

Sanskrit:
Bālasya pṛthag rogaḥ śāntyā rāsāyana karmabhiḥ

Dịch nghĩa:
“Bệnh tật của trẻ phải được điều trị bằng sự nhẹ nhàng, thuốc bổ dưỡng và liệu pháp tăng cường sức đề kháng.”

🔍 Ý nghĩa:
Khác với người lớn, trẻ em cần được điều trị bằng phương pháp mềm, giàu dinh dưỡng (Rasayana), dùng sữa, ghee, mật ong cùng các loại dược liệu như Ashwagandha, Brahmi để nuôi dưỡng não bộ và miễn dịch.


👁️ 2. Nayana roga – Nhãn khoa Ayurvedic

Sanskrit:
Netra rogaḥ chatvāriṁśat

Dịch nghĩa:
“Có 40 loại bệnh liên quan đến mắt, cần phân loại kỹ theo vị trí, triệu chứng và dịch độc.”

👁️ Các liệu pháp phổ biến:

  • Tarpana: ngâm mắt trong bơ thảo dược ấm (ghee medicated)

  • Aschyotana: nhỏ thuốc nhỏ mắt thảo mộc (ví dụ: Triphala rasa)

  • Netra basti: đắp hồ trị liệu quanh mắt


👂👃🗣️ 3. Tai – mũi – họng (ENT)

Các liệu pháp đặc biệt:

🌿 Phương pháp 💡 Ứng dụng
👃 Nasya Nhỏ dầu thảo dược vào mũi giúp làm sạch xoang, hỗ trợ viêm mũi dị ứng, đau đầu do căng thẳng.
👂 Karna Purana Nhỏ dầu ấm vào tai làm dịu hệ thần kinh thính giác, hỗ trợ trị ù tai, viêm tai giữa nhẹ, ngủ không sâu.
🪥 Gandoosha Súc miệng bằng thảo mộc (dầu mè, dầu dừa, decoction) để trị hôi miệng, loét miệng, viêm nướu.
🌫️ Dhoomapana Hít khói dược thảo giúp làm thông mũi, trị cảm lạnh, khàn tiếng, viêm thanh quản mãn tính.

🌸 4. Stree roga – Phụ khoa

Sanskrit:
Strīnām artava vikāraḥ dhātu doṣa viplavaḥ

Dịch nghĩa:
“Rối loạn kinh nguyệt là biểu hiện mất cân bằng doṣa và mô sinh dục.”

🌼 Liệu pháp chữa trị:

  • Dùng Ashoka, Shatavari, Lodhra hỗ trợ chu kỳ kinh

  • Vasti (thụt rửa âm đạo) bằng decoction neem, triphala

  • Hỗ trợ vô sinh bằng rasayana + điều chỉnh doṣa + dinh dưỡng


🧠 5. Unmada – Rối loạn tâm thần & cảm xúc

Sanskrit:
Unmadaḥ doṣānām ati-prakopaḥ mana-buddhi indriya viṣaya saṅkaraḥ

Dịch nghĩa:
“Rối loạn tâm thần xuất phát từ sự kích động quá mức của doṣa, dẫn đến đảo lộn nhận thức, ý chí, và cảm xúc.”

🧘‍♂️ Liệu pháp chữa trị:

  • Satvavajaya chikitsa – liệu pháp phục hồi tâm trí (giống trị liệu tâm lý)

  • Dùng thảo dược Brahmi, Jatamansi, Vacha

  • Kết hợp thiền, tụng niệm, Panchakarma, Shirodhara


🍀 6. Vajikarana – Tăng cường sinh lực nam nữ

Sanskrit:
Vajīkaraṇaṁ śukra balavardhanaṁ śarīra dhātu saṅvardhanam

Dịch nghĩa:
“Liệu pháp Vajikarana tăng cường tinh lực, sức mạnh và dưỡng mô cơ thể.”

🧪 Dược thảo tiêu biểu:

  • Kapikacchu – tăng testosterone tự nhiên

  • Safed Musli – phục hồi cơ bắp

  • Shilajit – chống lão hóa & tăng sức bền

  • Ghee + mật ong + hạnh nhân nghiền – công thức cổ điển nuôi dưỡng tình dục


✅ Tóm tắt tinh hoa Uttarasthana

📌 Chuyên khoa 🌿 Liệu pháp Ayurvedic tiêu biểu
👶 Nhi khoa Rasayana, ghee, massage, dược nhẹ
👁️ Nhãn khoa Tarpana, Triphala, Netra basti
👃 ENT Nasya, Dhoomapana, Karna purana
🌸 Phụ khoa Shatavari, Ashoka, Vasti âm đạo
🧠 Tâm thần Brahmi, thiền, Satvavajaya
🍀 Sinh dục Vajikarana, Rasayana, Shilajit

🌺 Lời kết

Uttarasthana là phần biểu thị cho sự “mở rộng hậu kỳ” của Y học Ayurveda, thể hiện chiều sâu và khả năng chuyên biệt hóa của hệ thống này. 

Nó cũng là cầu nối với các nhu cầu hiện đại như:

  • Chăm sóc mắt – tai – họng

  • Tâm thần học

  • Sức khỏe sinh sản & tình dục

  • Thẩm mỹ học & chống lão hóa


🩺💎 [ Made by AI ] // Clinical wisdom reborn from ancient Uttara Sutras 🌿🧘‍♀️✨

Nhận xét