Giải nobel 1970 Julius Axelrod, Bernard Katz & Ulf von Euler 🇺🇸 🇩🇪 🇸🇪🧠 Cơ chế dẫn truyền thần kinh

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1970 👨‍🔬 Julius Axelrod (Mỹ), Bernard Katz (Đức–Anh) & Ulf von Euler (Thụy Điển) 🎯 Chủ đề: Cơ chế dẫn truyền thần kinh (Neurotransmission) 🧠 Biểu tượng: 🧠 🔬 1️⃣ Bối cảnh nghiên cứu Vào giữa thế kỷ 20, giới khoa học vẫn chưa hiểu rõ cách các tế bào thần kinh (neuron) truyền tín hiệu cho nhau.  Người ta biết rằng xung điện lan truyền dọc sợi trục, nhưng cơ chế truyền qua khe synap (synaptic cleft) vẫn còn là bí ẩn. 03 nhà khoa học này đã mở ra nền tảng cho ngành thần kinh học hiện đại , chứng minh rằng thông tin thần kinh được truyền qua các chất trung gian hóa học (neurotransmitters) chứ không chỉ bằng điện học. 🧩 2️⃣ Các phát hiện chính 🧠 Nhà khoa học 🌍 Quốc tịch 🧪 Đóng góp nổi bật Ulf von Euler 🇸🇪 Thụy Điển Phát hiện noradrenaline (norepinephrine) là chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ giao cảm → giúp điều hòa tim mạch và huyết áp. Bernard Katz 🇩🇪 Đức / 🇬🇧 Anh Giải thích cơ chế phón...

🏅Giải nobel 1965 François Jacob, André Lwoff & Jacques Monod 🇫🇷 🇫🇷 🇫🇷 🧬 Điều hòa biểu hiện gene ở vi khuẩn

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học 1965

👨‍🔬 Người nhận giải:

  • François Jacob 🇫🇷

  • André Lwoff 🇫🇷

  • Jacques Monod 🇫🇷

    François Jacob

    André Lwoff

    Jacques_Monod

🧪 Công trình: Khám phá cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở vi khuẩn


🔬 Nội dung chính

  1. Bối cảnh nghiên cứu:

    • Thập niên 1950–1960, giới khoa học đã biết DNA mang thông tin di truyền, nhưng làm thế nào tế bào quyết định gene nào được bật (ON) hay tắt (OFF) vẫn là một bí ẩn.

    • Nhóm 03 nhà khoa học Pháp tập trung nghiên cứu trên vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) – 01 mô hình sinh học đơn giản.

  2. Phát hiện quan trọng:

    • Họ mô tả mô hình operon, đặc biệt là lac operon (hệ gen kiểm soát việc phân giải đường lactose).

    • Thành phần chính:

      • Gene cấu trúc: mã hóa enzyme cần thiết để phân giải lactose.

      • Gene điều hòa (repressor gene): sản xuất protein ức chế.

      • Operator (vùng điều khiển): nơi protein ức chế gắn vào, chặn sự phiên mã.

    • Khi không có lactose → protein ức chế bám vào operator → gene bị tắt.

    • Khi có lactose → chất cảm ứng (inducer) bất hoạt protein ức chế → gene được bật → enzyme được sản xuất.

  3. Ý nghĩa sinh học:

    • Cơ chế này chứng minh rằng gene không luôn hoạt động, mà được điều hòa linh hoạt theo nhu cầu tế bào.

    • Mô hình operon trở thành nền tảng để hiểu quản lý thông tin di truyền, từ vi khuẩn cho đến sinh vật bậc cao.


🌍 Ứng dụng trong đời sống

  • 🧬 Công nghệ sinh học: Hiểu cơ chế điều hòa gene giúp con người thiết kế vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất insulin, kháng sinh, enzyme công nghiệp.

  • 💊 Y học: Góp phần nghiên cứu bệnh liên quan đến rối loạn biểu hiện gene (ung thư, bệnh di truyền).

  • 🌱 Nông nghiệp: Ứng dụng trong chọn giống và biến đổi gen thực vật.

  • 🔎 Sinh học phân tử hiện đại: Nền tảng cho kỹ thuật gene editing (CRISPR-Cas9)synthetic biology.


📖 Ý nghĩa lịch sử

  • Công trình đã mở ra kỷ nguyên sinh học phân tử, đặt nền tảng cho việc hiểu cách DNA → RNA → Protein được kiểm soát.

  • Giải Nobel 1965 khẳng định tầm vóc của trường phái sinh học Pháp, đặt nền móng cho hàng loạt phát minh về gene sau này.


✨ Tóm lại: Jacob, Lwoff & Monod đã giải thích cách vi khuẩn bật/tắt gene theo môi trường, thông qua mô hình operon – một trong những trụ cột lý thuyết của sinh học hiện đại.

─────────────────────────────
🤖 Made by AI • Illuminating Science Since 1965 ✨

Nhận xét