🏆Giải nobel 1983 Barbara McClintock 🇺🇸🧬Phát hiện gene "nhảy" (transposon) trong bộ gen

Giải Nobel Sinh lý & Y khoa năm 1983 , được trao cho Barbara McClintock 🇺🇸 vì phát hiện gene nhảy (transposons) – 01 cuộc cách mạng di truyền học thật sự. 🧬 Giải Nobel Sinh lý & Y khoa 1983 — Barbara McClintock 🌟 Chủ đề: "Các yếu tố kiểm soát trong bộ gen — Gene Nhảy" 👩‍🔬 1. Barbara McClintock là ai? Nhà di truyền học người Mỹ (1902–1992) Là phụ nữ đầu tiên nhận giải Nobel Y Sinh một mình (không đồng giải) Là người có phong cách nghiên cứu… rất đặc biệt: tự quan sát, tự kết luận , không chạy theo xu hướng thịnh hành, và nhiều phát hiện của bà ban đầu không ai tin . 🌽 2. Bối cảnh nghiên cứu — Tại sao lại là… cây ngô? McClintock nghiên cứu trên ngô (corn/maize) vì hạt ngô có nhiều màu sắc khác nhau. ➡️ Những đốm màu bất thường trên hạt là manh mối giúp bà phát hiện sự dịch chuyển bất ngờ của các đoạn DNA . 🚀 3. Phát hiện “gene nhảy” (Transposons) Đây là phần khiến McClintock trở thành huyền thoại. 🔬 Gene nhảy là gì? Là những đ...

🏅Giải nobel 1972 Gerald M. Edelman & Rodney R. Porter 🇺🇸 🇬🇧🧪Cấu trúc hóa học của kháng thể

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1972

👨‍🔬 Gerald M. Edelman (Hoa Kỳ) & 👨‍🔬 Rodney R. Porter (Anh)
📘 Chủ đề: “Khám phá cấu trúc hóa học của kháng thể (antibody)”
🇺🇸 🇬🇧

Gerald M. Edelman

Rodney R. Porter


🔬 1. Bối cảnh khoa học

Trước thập niên 1960, giới khoa học đã biết kháng thể (antibody) là protein trong huyết thanh có khả năng nhận biết và vô hiệu hóa kháng nguyên (antigen), nhưng cấu trúc phân tử của chúng vẫn là bí ẩn lớn

Không rõ vì sao hệ miễn dịch có thể tạo ra vô số loại kháng thể khác nhau đặc hiệu cho từng tác nhân lạ.


🧩 2. Đóng góp của Rodney R. Porter (1917–1985)

Porter phát triển một phương pháp phân cắt enzymatic dùng enzyme papain để tách kháng thể (đặc biệt là immunoglobulin G – IgG) thành ba mảnh:

  • Hai mảnh Fab (Fragment antigen-binding): có khả năng nhận diện kháng nguyên.

  • Một mảnh Fc (Fragment crystallizable): phần còn lại của phân tử, quyết định phản ứng miễn dịch (ví dụ kích hoạt bổ thể).

👉 Từ đây, Porter xác định được sơ đồ chức năng từng phần của kháng thể – bước ngoặt đầu tiên để hiểu cách hoạt động của hệ miễn dịch ở cấp phân tử.


🧫 3. Đóng góp của Gerald M. Edelman (1929–2014)

Edelman tiếp cận từ hướng hóa sinh: ông phân tích thành phần chuỗi peptide của kháng thể, xác định rằng:

  • Kháng thể gồm 4 chuỗi polypeptide:
    → 2 chuỗi nặng (Heavy chains)
    → 2 chuỗi nhẹ (Light chains)

  • Các chuỗi này nối với nhau bằng cầu nối disulfide (-S–S-) tạo thành cấu trúc hình chữ Y.

👉 Đây là mô hình cấu trúc cơ bản của kháng thể được công nhận đến nay.
Edelman cũng chứng minh sự đa dạng kháng thể đến từ sự thay đổi trong vùng đầu (variable region) của các chuỗi.


🧠 4. Ý nghĩa và di sản

Nhờ phát hiện này:

  • Các nhà khoa học hiểu cơ chế nhận biết kháng nguyênnguyên tắc đặc hiệu của miễn dịch học.

  • Mở đường cho công nghệ kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) – nền tảng của liệu pháp miễn dịch hiện đại, thuốc điều trị ung thư, tự miễn, và vaccine thế hệ mới.

  • Đặt nền móng cho miễn dịch học phân tử (molecular immunology).


📜 5. Lời tuyên dương từ Ủy ban Nobel

“For their discoveries concerning the chemical structure of antibodies.”
(Vì những khám phá về cấu trúc hóa học của kháng thể.)


🧬 Tóm tắt trực quan

🧩 🔍 Thành tựu 👨‍🔬 Nhà khoa học
1️⃣ Phân cắt enzyme papain để tách các phần của kháng thể (Fab, Fc) Rodney R. Porter 🇬🇧
2️⃣ Xác định cấu trúc 4 chuỗi peptide (2 nhẹ + 2 nặng) của kháng thể Gerald M. Edelman 🇺🇸
3️⃣ Giải thích cơ chế đặc hiệu nhận diện kháng nguyên Cả hai

made by AI

Nhận xét