🪄Giải nobel 1987 Susumu Tonegawa 🇯🇵🧬Phát hiện quá trình tái tổ hợp DNA trong hệ miễn dịch

Dưới đây là phần trình bày chi tiết – đầy đủ – dễ hiểu về Giải Nobel Sinh lý & Y khoa năm 1987 của Susumu Tonegawa (🇯🇵) cùng ứng dụng thực tiễn cho sức khỏe cá nhân . 🧬 Giải Nobel Y học 1987 – Susumu Tonegawa Chủ đề: Khám phá cơ chế tái tổ hợp DNA (V(D)J recombination) tạo nên đa dạng kháng thể của hệ miễn dịch 🧠 1. Vì sao phát hiện này mang tính đột phá? Trước năm 1987, giới khoa học đối mặt một “nghịch lý”: Cơ thể người có thể tạo hàng chục tỉ loại kháng thể khác nhau , nhưng gen trong tế bào lại quá ít để chứa từng loại kháng thể một. ➡️ Làm sao số gen ít ỏi lại tạo ra số lượng kháng thể gần như vô hạn? Tonegawa tìm ra lời giải: 🔬 2. Khám phá chính – Tái tổ hợp DNA (V(D)J Recombination) Trong tế bào miễn dịch (lympho B), DNA tự cắt – ghép lại với nhau theo kiểu “xáo trộn module” để tạo ra vô số kháng thể khác nhau. Cơ chế gồm 3 đoạn gen chính: V (Variable) – vùng thay đổi D (Diversity) – vùng đa dạng J (Joining) – vùng nối Các đoạn này ngẫ...

🏅Giải nobel 1972 Gerald M. Edelman & Rodney R. Porter 🇺🇸 🇬🇧🧪Cấu trúc hóa học của kháng thể

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1972

👨‍🔬 Gerald M. Edelman (Hoa Kỳ) & 👨‍🔬 Rodney R. Porter (Anh)
📘 Chủ đề: “Khám phá cấu trúc hóa học của kháng thể (antibody)”
🇺🇸 🇬🇧

Gerald M. Edelman

Rodney R. Porter


🔬 1. Bối cảnh khoa học

Trước thập niên 1960, giới khoa học đã biết kháng thể (antibody) là protein trong huyết thanh có khả năng nhận biết và vô hiệu hóa kháng nguyên (antigen), nhưng cấu trúc phân tử của chúng vẫn là bí ẩn lớn

Không rõ vì sao hệ miễn dịch có thể tạo ra vô số loại kháng thể khác nhau đặc hiệu cho từng tác nhân lạ.


🧩 2. Đóng góp của Rodney R. Porter (1917–1985)

Porter phát triển một phương pháp phân cắt enzymatic dùng enzyme papain để tách kháng thể (đặc biệt là immunoglobulin G – IgG) thành ba mảnh:

  • Hai mảnh Fab (Fragment antigen-binding): có khả năng nhận diện kháng nguyên.

  • Một mảnh Fc (Fragment crystallizable): phần còn lại của phân tử, quyết định phản ứng miễn dịch (ví dụ kích hoạt bổ thể).

👉 Từ đây, Porter xác định được sơ đồ chức năng từng phần của kháng thể – bước ngoặt đầu tiên để hiểu cách hoạt động của hệ miễn dịch ở cấp phân tử.


🧫 3. Đóng góp của Gerald M. Edelman (1929–2014)

Edelman tiếp cận từ hướng hóa sinh: ông phân tích thành phần chuỗi peptide của kháng thể, xác định rằng:

  • Kháng thể gồm 4 chuỗi polypeptide:
    → 2 chuỗi nặng (Heavy chains)
    → 2 chuỗi nhẹ (Light chains)

  • Các chuỗi này nối với nhau bằng cầu nối disulfide (-S–S-) tạo thành cấu trúc hình chữ Y.

👉 Đây là mô hình cấu trúc cơ bản của kháng thể được công nhận đến nay.
Edelman cũng chứng minh sự đa dạng kháng thể đến từ sự thay đổi trong vùng đầu (variable region) của các chuỗi.


🧠 4. Ý nghĩa và di sản

Nhờ phát hiện này:

  • Các nhà khoa học hiểu cơ chế nhận biết kháng nguyênnguyên tắc đặc hiệu của miễn dịch học.

  • Mở đường cho công nghệ kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) – nền tảng của liệu pháp miễn dịch hiện đại, thuốc điều trị ung thư, tự miễn, và vaccine thế hệ mới.

  • Đặt nền móng cho miễn dịch học phân tử (molecular immunology).


📜 5. Lời tuyên dương từ Ủy ban Nobel

“For their discoveries concerning the chemical structure of antibodies.”
(Vì những khám phá về cấu trúc hóa học của kháng thể.)


🧬 Tóm tắt trực quan

🧩 🔍 Thành tựu 👨‍🔬 Nhà khoa học
1️⃣ Phân cắt enzyme papain để tách các phần của kháng thể (Fab, Fc) Rodney R. Porter 🇬🇧
2️⃣ Xác định cấu trúc 4 chuỗi peptide (2 nhẹ + 2 nặng) của kháng thể Gerald M. Edelman 🇺🇸
3️⃣ Giải thích cơ chế đặc hiệu nhận diện kháng nguyên Cả hai

made by AI

Nhận xét