🏆Giải nobel 1956 André Cournand, Werner Forssmann & Dickinson Richards 🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸💓Kỹ thuật thông tim hiện đại

🏆 Giải Nobel Y học 1956 👨‍⚕️ André Frédéric Cournand (Mỹ gốc Pháp) – 🇺🇸 👨‍⚕️ Werner Forssmann (Đức) – 🇩🇪 👨‍⚕️ Dickinson W. Richards (Mỹ) – 🇺🇸 💓 Thành tựu: Phát triển kỹ thuật thông tim hiện đại (Cardiac catheterization) và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị bệnh tim mạch. 📜 Bối cảnh lịch sử Trước thập niên 1930, việc khảo sát bên trong tim người còn cực kỳ nguy hiểm và gần như không thể thực hiện. Các bác sĩ chỉ có thể dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài hoặc giải phẫu tử thi. Điều này hạn chế nghiêm trọng khả năng chẩn đoán bệnh tim chính xác. 🔬 Đóng góp của từng nhà khoa học 1️⃣ Werner Forssmann (1929 – Phát minh tiên phong) 🇩🇪 Khi mới 25 tuổi và là bác sĩ nội trú ở Eberswalde, Đức, Forssmann tự tiến hành thí nghiệm trên chính mình : Ông luồn một ống catheter qua tĩnh mạch cánh tay trái vào tim phải. Xác nhận vị trí bằng chụp X-quang. Ý tưởng của ông ban đầu bị xem là nguy hiểm và điên rồ , nhưng đây là bước mở đường cho ngành thông ...

Tất cả giải nobel y học từ 2024 đến 2005 - Phần 1

Dưới đây là danh sách tất cả các giải Nobel Y học từ năm 1901 đến nay:

🏆 Danh sách Giải Nobel Y học từ 1901 đến nay 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
1️⃣2024Victor Ambros & Gary Ruvkun🇺🇸 Mỹ🧬 Phát hiện microRNA trong vai trò điều hòa gen.
2️⃣2023Katalin Karikó & Drew Weissman🇺🇸 Mỹ💉 Công nghệ mRNA trong sản xuất vắc xin ngừa COVID-19.
3️⃣2022Svante Pääbo🇩🇪 Đức🦴 Khám phá hệ gene của tông người đã tuyệt chủng.
4️⃣2021David Julius & Ardem Patapoutian🇺🇸 Mỹ🔥 Cơ chế tiếp nhận nhiệt độ và xúc giác.
5️⃣2020Harvey J. Alter, Michael Houghton & Charles M. Rice🇺🇸 🇨🇦 🇺🇸🦠 Phát hiện virus viêm gan C.
6️⃣2019William G. Kaelin Jr, Peter J. Ratcliffe & Gregg L. Semenza🇺🇸 🇬🇧 🇺🇸🌿 Nghiên cứu tế bào cảm nhận oxy.
7️⃣2018James P. Allison & Tasuku Honjo🇺🇸 🇯🇵🦠 Phát triển liệu pháp miễn dịch chống ung thư.
8️⃣2017Jeffrey C. Hall, Michael Rosbash & Michael W. Young🇺🇸⏳ Cơ chế sinh học điều khiển nhịp sinh học ngày – đêm.
9️⃣2016Yoshinori Ohsumi🇯🇵 Nhật Bản🔄 Cơ chế tự thực bào (autophagy).
🔟2015William C. Campbell, Satoshi Ōmura & Tu Youyou🇺🇸 🇯🇵 🇨🇳💊 Thuốc điều trị giun ký sinh và sốt rét.
1️⃣1️⃣2014John O’Keefe, May-Britt & Edvard Moser🇬🇧 🇳🇴 🇳🇴🗺️ Hệ thống định vị trong não.
1️⃣2️⃣2013James E. Rothman, Randy Schekman & Thomas C. Südhof🇺🇸 🇺🇸 🇩🇪📦 Cơ chế vận chuyển túi tiết trong tế bào.
1️⃣3️⃣2012John B. Gurdon & Shinya Yamanaka🇬🇧 🇯🇵🧬 Tái lập trình tế bào trưởng thành thành tế bào gốc.
1️⃣4️⃣2011Bruce A. Beutler, Jules Hoffmann & Ralph M. Steinman🇺🇸 🇱🇺 🇨🇦🦠 Hệ miễn dịch tự nhiên và tế bào tua.
1️⃣5️⃣2010Robert G. Edwards🇬🇧 Anh👶 Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
1️⃣6️⃣2009Elizabeth Blackburn, Carol Greider & Jack Szostak🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🧬 Telomere và enzyme telomerase bảo vệ nhiễm sắc thể.
1️⃣7️⃣2008Harald zur Hausen, Françoise Barré-Sinoussi & Luc Montagnier🇩🇪 🇫🇷 🇫🇷🔬 Virus HPV và HIV.
1️⃣8️⃣2007Mario R. Capecchi, Martin Evans & Oliver Smithies🇺🇸 🇬🇧 🇺🇸🐭 Công nghệ chuyển gene vào chuột.
1️⃣9️⃣2006Andrew Fire & Craig Mello🇺🇸 🇺🇸🔄 RNA can thiệp trong điều chỉnh gene.
2️⃣0️⃣2005Barry Marshall & J. Robin Warren🇦🇺 🇦🇺🦠 Vi khuẩn H. pylori gây loét dạ dày.

🔬 Lưu ý: Danh sách trên chỉ hiển thị 20 năm gần nhất.

Nhận xét