Trong y học cổ truyền (YHCT), họng không chỉ là một cơ quan riêng lẻ mà có mối liên hệ mật thiết với các tạng phủ, kinh lạc và vùng khác trên cơ thể. Dưới đây là những bộ phận có quan hệ trực tiếp với họng:
🔹 1. Phế (Phổi) – Cơ Quan Chính Liên Quan Đến Họng
📍 Vì sao?
- Phổi chủ khí, quản lý đường hô hấp trên, bao gồm mũi, họng, thanh quản.
- Khi phổi yếu, khô hoặc có đàm, sẽ dễ gây ho, viêm họng, mất tiếng.
📌 Dấu hiệu khi phế có vấn đề:
- Ho khan, rát họng, mất tiếng.
- Họng khô, ngứa, dễ bị viêm họng khi thời tiết thay đổi.
- Đờm nhiều, khó thở, viêm amidan.
📌 Liên kết huyệt đạo:
- Huyệt Xích Trạch (LU5): Giúp thanh nhiệt phổi, giảm viêm họng.
- Huyệt Liệt Khuyết (LU7): Chữa ho, khô họng, đau họng.
🔹 2. Vị (Dạ Dày) – Họng Là “Cửa Ngõ” Của Đường Tiêu Hóa
📍 Vì sao?
- Họng và thực quản là đường dẫn thức ăn xuống dạ dày.
- Khi vị khí yếu (dạ dày nóng, trào ngược), hơi nóng bốc lên sẽ gây viêm họng mãn tính, nóng rát họng, ho khan.
📌 Dấu hiệu khi vị có vấn đề:
- Viêm họng dai dẳng không khỏi dù đã uống thuốc.
- Ợ hơi, ợ nóng, chua miệng, có đờm dính ở họng.
- Họng đau về đêm, nhất là khi nằm xuống.
📌 Liên kết huyệt đạo:
- Huyệt Túc Tam Lý (ST36): Giúp kiện vị, giảm viêm họng do trào ngược.
- Huyệt Nội Quan (PC6): Giảm trào ngược, khó chịu ở họng.
🔹 3. Can (Gan) – Ảnh Hưởng Đến Họng Qua Đờm Nhiệt
📍 Vì sao?
- Gan tích tụ độc tố, nếu không được thanh lọc tốt có thể gây nóng trong, dẫn đến viêm họng mãn tính, nhiệt miệng.
- Cảm xúc (stress, giận dữ) làm khí gan uất kết, ảnh hưởng đến họng.
📌 Dấu hiệu khi can có vấn đề:
- Viêm họng kèm đắng miệng, mắt đỏ, dễ cáu gắt.
- Họng khô, có cảm giác vướng, nuốt khó.
- Mọc nhiệt miệng, viêm lợi, chảy máu chân răng.
📌 Liên kết huyệt đạo:
- Huyệt Thái Xung (LV3): Giúp giải uất, giảm nóng trong.
- Huyệt Hợp Cốc (LI4): Thanh nhiệt, giảm đau họng.
🔹 4. Thận – Quyết Định Giọng Nói, Ảnh Hưởng Đến Họng
📍 Vì sao?
- Thận chủ nạp khí, liên quan đến giọng nói, thanh quản.
- Khi thận suy yếu, có thể gây khản tiếng, mất tiếng, viêm họng mãn tính.
📌 Dấu hiệu khi thận có vấn đề:
- Họng khô, khàn giọng kéo dài, đặc biệt khi nói nhiều.
- Đau lưng, mỏi gối, ù tai kèm viêm họng dai dẳng.
- Hay bị viêm họng về đêm, sáng ngủ dậy khô họng.
📌 Liên kết huyệt đạo:
- Huyệt Dũng Tuyền (KI1): Giúp bổ thận, tăng cường giọng nói.
- Huyệt Quan Nguyên (CV4): Bổ khí thận, hỗ trợ họng.
🔹 5. Kinh Lạc (Đặc Biệt Là Kinh Phế, Vị, Tam Tiêu)
📍 Vì sao?
- Kinh Phế (Phổi): Chạy từ tay qua cổ họng, kiểm soát hô hấp, ho, mất tiếng.
- Kinh Vị (Dạ Dày): Chạy qua cổ họng, liên quan đến trào ngược, viêm họng.
- Kinh Tam Tiêu: Giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể, giải độc.
📌 Huyệt đạo quan trọng:
- Huyệt Thiên Đột (CV22): Chữa khản giọng, mất tiếng.
- Huyệt Đản Trung (CV17): Giúp thông khí huyết, giảm tức ngực, viêm họng.
🔹 6. Tai, Mũi – “Cửa Ngõ” Ảnh Hưởng Đến Họng
📍 Vì sao?
- Tai - Mũi - Họng có liên hệ trực tiếp qua hệ thống xoang và đường dẫn khí.
- Viêm mũi, viêm xoang dễ gây viêm họng, ho, mất giọng.
📌 Dấu hiệu liên quan:
- Nghẹt mũi kèm đau họng.
- Chảy mũi sau, làm họng có đờm dai dẳng.
- Ù tai, đau tai kèm đau họng.
📌 Huyệt đạo hỗ trợ:
- Huyệt Nghinh Hương (LI20): Chữa nghẹt mũi, viêm xoang.
- Huyệt Phong Trì (GB20): Giúp thông mũi, giảm đau họng.
🎯 Kết Luận
Họng không chỉ liên quan đến hệ hô hấp mà còn có mối quan hệ chặt chẽ với phổi, dạ dày, gan, thận, hệ kinh lạc và cả tai - mũi.
🔹 Nếu viêm họng mãn tính → Kiểm tra Phế, Vị, Can, Thận.
🔹 Nếu đau họng do trào ngược → Chú trọng Dạ Dày.
🔹 Nếu khô họng, khàn tiếng lâu ngày → Cần bổ Thận.
🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿
Dưới đây là bảng tổng hợp vị trí các huyệt đạo trên cơ thể người được đề cập trong bài viết:
STT | Huyệt Đạo | Vị Trí Trên Cơ Thể | Công Dụng Chính |
---|---|---|---|
1️⃣ | Bách Hội (GV20) | Đỉnh đầu, giao điểm giữa đường giữa đầu và hai đỉnh tai. | Điều hòa khí huyết, giảm đau đầu, tăng tập trung. |
2️⃣ | Hợp Cốc (LI4) | Kẽ giữa ngón cái và ngón trỏ, trên mu bàn tay. | Giảm đau, tăng miễn dịch, trị viêm họng. |
3️⃣ | Thái Xung (LV3) | Trên mu bàn chân, giữa xương ngón cái và ngón trỏ, cách kẽ ngón 2 cm. | Giải tỏa stress, giảm nóng gan, giúp họng khỏe. |
4️⃣ | Túc Tam Lý (ST36) | Dưới xương bánh chè 3 cm, cách mép xương chày ngoài 1,5 cm. | Bổ tỳ vị, chữa đau dạ dày, tăng sức bền. |
5️⃣ | Dũng Tuyền (KI1) | Lòng bàn chân, chỗ lõm giữa 1/3 trước gan bàn chân. | Giúp ngủ ngon, bổ thận, giảm khô họng. |
6️⃣ | Quan Nguyên (CV4) | Dưới rốn 3 cm, trên đường giữa bụng. | Bổ khí huyết, tăng cường sinh lực, hỗ trợ tiêu hóa. |
7️⃣ | Thần Môn (HT7) | Cạnh cổ tay, phía ngón út, chỗ lõm gần gân lớn. | Giúp an thần, chữa mất ngủ, giảm lo âu. |
8️⃣ | Nội Quan (PC6) | Cổ tay, cách lằn chỉ cổ tay 3 cm, giữa hai gân lớn. | Giảm buồn nôn, ổn định tim mạch, chữa trào ngược. |
9️⃣ | Thiên Đột (CV22) | Giữa cổ, chỗ lõm trên xương ức. | Chữa viêm họng, khàn giọng, ho lâu ngày. |
🔟 | Đản Trung (CV17) | Giữa ngực, ngang với hai núm vú. | Điều hòa khí huyết, giảm tức ngực, đau họng. |
11 | Nghinh Hương (LI20) | Hai bên cánh mũi, chỗ lõm ngay cạnh cánh mũi. | Thông mũi, chữa viêm xoang, giảm nghẹt mũi. |
12 | Phong Trì (GB20) | Sau gáy, dưới xương chẩm, trong chỗ lõm giữa hai cơ cổ. | Thông khí huyết, chữa đau đầu, viêm họng, xoang. |
13 | Xích Trạch (LU5) | Trên khuỷu tay, nằm ở đầu ngoài của nếp gấp khuỷu. | Thanh nhiệt phế, chữa ho, giảm viêm họng. |
14 | Liệt Khuyết (LU7) | Cách cổ tay 1,5 cm, trên rìa ngoài cẳng tay. | Trị ho, giảm khô họng, tăng sức đề kháng. |
👉 Bảng này giúp bạn dễ dàng tra cứu các huyệt đạo quan trọng để chăm sóc sức khỏe! 🚀
Các ký tự trong ngoặc, như GV20, LI4, LV3, là mã huyệt theo hệ thống quốc tế WHO quy ước.
Đây là cách phân loại huyệt đạo theo kinh mạch trong Đông y, giúp tiêu chuẩn hóa việc ghi chép và thực hành châm cứu trên toàn thế giới.
Dưới đây là ý nghĩa của các mã này:
- GV (Governing Vessel - Mạch Đốc): Huyệt nằm trên mạch Đốc.
- CV (Conception Vessel - Mạch Nhâm): Huyệt nằm trên mạch Nhâm.
- LI (Large Intestine - Kinh Đại Trường): Huyệt thuộc kinh Đại Trường.
- ST (Stomach - Kinh Vị): Huyệt thuộc kinh Vị.
- LV (Liver - Kinh Can): Huyệt thuộc kinh Can.
- KI (Kidney - Kinh Thận): Huyệt thuộc kinh Thận.
- HT (Heart - Kinh Tâm): Huyệt thuộc kinh Tâm.
- PC (Pericardium - Kinh Tâm Bào): Huyệt thuộc kinh Tâm Bào.
- GB (Gallbladder - Kinh Đởm): Huyệt thuộc kinh Đởm.
- LU (Lung - Kinh Phế): Huyệt thuộc kinh Phế.
Ví dụ:
- Bách Hội (GV20): Huyệt thứ 20 trên mạch Đốc.
- Hợp Cốc (LI4): Huyệt thứ 4 trên kinh Đại Trường.
👉 Đây là cách giúp phân biệt huyệt đạo trên 12 kinh chính và 02 mạch Nhâm - Đốc một cách dễ dàng và chính xác. 🚀
🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿
Trong y học cổ truyền, lưỡi và họng có mối liên hệ chặt chẽ qua các kinh mạch và tạng phủ, đặc biệt là tạng Tâm, Tỳ, Vị, Phế, và Thận. Dưới đây là một số mối liên quan quan trọng:
1️⃣ Lưỡi là cửa ngõ của họng
- Lưỡi nằm ngay trước họng, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nuốt, phát âm và cảm giác họng.
- Khi lưỡi có vấn đề (sưng, rêu lưỡi bất thường), thường liên quan đến bệnh lý họng hoặc hệ tiêu hóa.
2️⃣ Kinh mạch kết nối lưỡi và họng
- Kinh Tâm (Tim) & Tâm Bào: Theo Đông y, kinh Tâm mở ra ở lưỡi, do đó bệnh tim có thể gây lưỡi đỏ, lở loét.
- Kinh Tỳ & Vị: Chủ về tiêu hóa, ảnh hưởng đến rêu lưỡi, khô họng.
- Kinh Phế: Phế chủ khí, liên quan đến giọng nói, nếu phế suy có thể gây khô lưỡi, mất tiếng.
- Kinh Thận: Chủ thủy dịch, nếu thận yếu có thể gây khô miệng, họng khô rát.
3️⃣ Rêu lưỡi phản ánh sức khỏe họng
- Rêu trắng dày: Thường liên quan đến viêm họng, đàm thấp.
- Rêu vàng: Thường do nhiệt độc, viêm nhiễm họng nặng.
- Lưỡi đỏ không rêu: Có thể do phế nhiệt, viêm họng mãn tính.
👉 Tóm lại, lưỡi không chỉ giúp quan sát tình trạng họng mà còn phản ánh tình trạng nội tạng, đặc biệt là hệ tiêu hóa và hô hấp. 🚀
🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿
Kéo lưỡi dài ra (lè lưỡi) có nhiều tác dụng trong y học cổ truyền và yoga, đặc biệt là trong việc cải thiện sức khỏe họng, lưỡi và hệ hô hấp.
🌿 Tác dụng của động tác lè lưỡi (kéo dài lưỡi)
🔹 1. Cải thiện lưu thông khí huyết vùng họng & lưỡi
- Khi kéo dài lưỡi, các cơ vùng cổ, lưỡi và họng được kích thích, giúp khí huyết lưu thông tốt hơn.
- Giúp giảm căng cứng cơ vùng cổ, giảm tình trạng nghẹt họng, khó nuốt.
🔹 2. Làm sạch và kích thích tuyến nước bọt
- Nước bọt chứa nhiều enzyme giúp khử khuẩn, làm sạch họng, tiêu hóa tốt hơn.
- Động tác này giúp tăng tiết nước bọt, hỗ trợ làm dịu cổ họng, chống khô miệng.
🔹 3. Giúp phát âm rõ ràng hơn
- Lưỡi có vai trò quan trọng trong phát âm.
- Khi kéo dài lưỡi, cơ lưỡi được thư giãn và mạnh hơn, giúp cải thiện khả năng phát âm, nhất là với người bị nói ngọng, lưỡi cứng.
🔹 4. Tăng cường sức khỏe vùng cổ & chống ngáy ngủ
- Động tác này giúp cơ hầu họng săn chắc hơn, giảm nguy cơ ngáy ngủ hoặc ngưng thở khi ngủ.
- Kích thích kinh mạch vùng cổ (đặc biệt là kinh Phế & Nhâm Mạch), giúp cổ họng thông thoáng.
🔹 5. Giúp trẻ hóa khuôn mặt & giảm căng thẳng
- Động tác lè lưỡi kéo dài giúp giãn cơ mặt, cơ cổ, giảm nếp nhăn và tạo cảm giác thư giãn.
- Đây là một động tác quan trọng trong Yoga mặt (Face Yoga), giúp cải thiện đường nét khuôn mặt.
🔹 6. Bài tập hỗ trợ chữa viêm họng & tăng cường phế khí
👉 Một số bài tập như trong Hatha Yoga (Simha Mudra - Thế Sư Tử) kết hợp lè lưỡi giúp làm sạch họng, giảm viêm amidan, tiêu đờm và tăng cường sức khỏe phổi.
🚀 Cách thực hiện bài tập kéo dài lưỡi (Simha Mudra - Thế Sư Tử)
1️⃣ Ngồi thẳng lưng, hít sâu bằng mũi.
2️⃣ Mở rộng miệng, lè lưỡi hết cỡ ra ngoài, hướng xuống dưới.
3️⃣ Đồng thời mở to mắt, nhìn thẳng, thở mạnh ra bằng miệng kèm theo âm thanh "Ha...".
4️⃣ Giữ 3-5 giây rồi thả lỏng. Lặp lại 5-7 lần.
👉 Tóm lại, động tác kéo dài lưỡi không chỉ giúp tăng cường sức khỏe họng mà còn hỗ trợ tiêu hóa, giảm stress và cải thiện nét mặt. 😊
🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿
Ông Võ Hoàng Yên được biết đến như một thầy thuốc theo phương pháp xoa bóp – bấm huyệt trong y học cổ truyền.
Ông từng gây chú ý khi thực hiện các liệu pháp chữa bệnh bằng tay không, đặc biệt là với các bệnh liên quan đến cột sống, bại liệt và câm điếc.
Dưới đây là những chiêu thức chính trong phương pháp của ông:
1️⃣ Kéo lưỡi – vỗ họng (Chữa câm, khó nói)
👉 Cách thực hiện:
- Ông dùng tay nắm chặt đầu lưỡi của bệnh nhân, kéo ra ngoài nhiều lần.
- Dùng tay vỗ mạnh vào vùng yết hầu hoặc huyệt Thiên Đột (CV22) để kích thích giọng nói.
- Một số trường hợp kết hợp bấm huyệt vùng cổ và bả vai để kích thích khí huyết lưu thông.
🎯 Tác dụng:
- Kích thích dây thần kinh lưỡi, giúp người bị câm hoặc khó nói có thể phát âm tốt hơn.
- Tác động vào họng và thanh quản, giúp chữa các bệnh về phát âm, giọng khàn, mất tiếng.
2️⃣ Ấn – vỗ – bẻ (Chữa điếc, ù tai)
👉 Cách thực hiện:
- Ông thường bấm mạnh vào huyệt Ế Phong (SJ17) và Thính Cung (SI19) gần tai.
- Dùng tay vỗ mạnh vào hai tai để tạo áp lực kích thích màng nhĩ.
- Kéo căng xương hàm để tác động vào dây thần kinh thính giác.
🎯 Tác dụng:
- Giúp khai thông khí huyết ở tai, hỗ trợ chữa ù tai, giảm thính lực.
- Một số trường hợp cho rằng phương pháp này có thể giúp người điếc có thể nghe lại.
3️⃣ Nắn chỉnh cột sống (Chữa bại liệt, thoát vị đĩa đệm, gù lưng)
👉 Cách thực hiện:
- Ông dùng lực ấn mạnh dọc theo cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng và cổ.
- Kéo giãn các đốt sống, kết hợp với động tác vặn, bẻ hoặc nắn chỉnh xương.
- Một số bệnh nhân bị liệt chân tay, ông sẽ bấm huyệt dọc theo tay và chân để kích thích vận động.
🎯 Tác dụng:
- Hỗ trợ chữa thoái hóa cột sống, đau lưng, bại liệt, thoát vị đĩa đệm.
- Giúp bệnh nhân có thể đi lại được nếu bị liệt do thần kinh bị chèn ép.
4️⃣ Xoa bóp – đấm – kéo giãn cơ (Chữa yếu liệt tay chân, tê bì, đau nhức cơ xương khớp)
👉 Cách thực hiện:
- Dùng tay xoa bóp, vỗ, đấm nhẹ vào vùng cơ bị căng cứng.
- Kéo căng cơ tay, chân theo từng khớp để tăng cường lưu thông khí huyết.
- Kết hợp bấm huyệt Hợp Cốc (LI4), Dương Lăng Tuyền (GB34), Thừa Sơn (BL57)...
🎯 Tác dụng:
- Tăng cường tuần hoàn máu, giảm đau nhức xương khớp.
- Kích thích hệ thần kinh giúp giảm tê bì chân tay, cải thiện vận động.
⛔️ Tranh cãi & thực hư về hiệu quả
- Nhiều bệnh nhân khẳng định đã khỏi bệnh sau khi được ông Yên chữa trị.
- Tuy nhiên, giới y khoa không công nhận phương pháp của ông có cơ sở khoa học.
- 01 số chuyên gia cho rằng các ca chữa câm, điếc, bại liệt có thể là những trường hợp bệnh nhẹ hoặc do hiệu ứng tâm lý.
📌 Tổng kết
🔹 Ông Võ Hoàng Yên sử dụng chủ yếu các kỹ thuật xoa bóp – bấm huyệt – nắn chỉnh cột sống, tương tự Chiropractic (nắn chỉnh thần kinh cột sống) kết hợp Đông y.
🔹 01 số bệnh nhân có thể cảm thấy cải thiện ngay lập tức, nhưng chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh hiệu quả lâu dài.
🔹 Hiện nay, phương pháp này gây tranh cãi và cần được kiểm chứng chặt chẽ hơn.
🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿Diện chẩn🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿🌿
Trong y học cổ truyền và diện chẩn, cổ tay có mối liên hệ gián tiếp với họng thông qua các huyệt đạo và kinh mạch:
📌 Mối liên hệ giữa cổ tay và họng
1️⃣ Kinh Phế (Thủ Thái Âm Phế Kinh)
- Bắt đầu từ vùng ngực, đi qua họng, dọc xuống cánh tay và đến ngón tay cái.
- Các huyệt trên kinh Phế ở cổ tay có thể tác động đến phổi, cổ họng, và hệ hô hấp.
2️⃣ Huyệt Liệt Khuyết (LU7) – Vị trí: Mặt ngoài cổ tay, cách xương quay khoảng 1,5 thốn
- Chủ trị: Đau họng, ho, cảm lạnh, khó thở.
- Cách tác động: Day ấn hoặc cạo gió nhẹ nhàng giúp giảm viêm họng, long đờm.
3️⃣ Huyệt Nội Quan (PC6) – Vị trí: Mặt trong cổ tay, giữa hai gân lớn, cách lằn chỉ cổ tay khoảng 2 thốn
- Chủ trị: Ổn định khí huyết, giảm stress, hỗ trợ giảm đau họng do căng thẳng.
🏵 Ứng dụng thực tế:
✔ Bấm huyệt hoặc xoa bóp cổ tay khi bị đau họng để hỗ trợ giảm triệu chứng.
✔ Kết hợp thở sâu và xoa vùng cổ họng để tăng hiệu quả.
✔ Dùng vòng đá phong thủy (như thạch anh, hổ phách) đeo ở cổ tay để hỗ trợ khí huyết lưu thông.
💡 Lưu ý: Mặc dù có tác dụng hỗ trợ, nhưng nếu bị viêm họng kéo dài, bạn vẫn nên kết hợp chữa trị y học hiện đại để đạt hiệu quả tối ưu! 😊
Trong diện chẩn, vùng cổ họng thường tương ứng với các điểm trên mặt, cụ thể như sau:
📌 Vị trí tương ứng với cổ họng trong diện chẩn:
🔢 STT | 📍 Huyệt | 📌 Vị trí trên mặt | 🎯 Công dụng |
---|---|---|---|
1️⃣ | 17 | Dưới mũi, giữa nhân trung | Giảm viêm họng, ho, khàn tiếng |
2️⃣ | 38 | Giữa môi dưới | Hỗ trợ thanh quản, giảm đau rát họng |
3️⃣ | 61 | Hai bên cánh mũi | Thông mũi, giảm ngạt, hỗ trợ hô hấp |
4️⃣ | 127 | Hai bên góc hàm, gần mang tai | Giảm sưng viêm họng, hỗ trợ tuyến giáp |
5️⃣ | 156 | Giữa yết hầu (trên cổ, gần cằm) | Hỗ trợ giọng nói, giảm ho lâu ngày |
⏳ Cách tác động:
✔ Day ấn nhẹ nhàng mỗi huyệt từ 30 giây – 1 phút.
✔ Kết hợp xoa bóp vùng cổ, hít thở sâu, uống nước ấm để tăng hiệu quả.
✔ Bấm huyệt khi có triệu chứng đau rát họng, ho, khó nuốt.
💡 Lưu ý: Nếu triệu chứng kéo dài hoặc có dấu hiệu nghiêm trọng, nên đi khám chuyên khoa để kiểm tra kỹ hơn nhé! 😊
Made by AI
Nhận xét
Đăng nhận xét