🌂Thời tiết và lối sống dân Anh Quốc☁️

Người Anh, đặc biệt là người dân sống tại Vương quốc Anh (UK), đã có hàng thế kỷ để thích nghi với kiểu thời tiết đặc trưng của họ: ẩm ướt, nhiều mưa, sương mù và thay đổi thất thường .  Việc thích nghi này không chỉ diễn ra ở mức cá nhân mà còn ăn sâu vào văn hóa, kiến trúc, thời trang và cả tâm lý xã hội .  Dưới đây là cách họ đối phó và thích nghi: ☁️ 1. Thời trang ứng phó với sương mù & độ ẩm cao ☔ Mục 📌 Biện pháp 👒 Áo khoác chống nước Hầu hết người Anh đều sở hữu ít nhất 1 chiếc trench coat hoặc waterproof jacket (áo khoác chống nước), tiêu biểu là áo Burberry – vừa thời trang vừa thực dụng. 🥾 Giày dép chịu nước Boots da hoặc giày chống thấm nước là lựa chọn phổ biến trong mùa mưa. 🌂 Ô dù gấp Mang theo ô là thói quen "văn hóa" – thời tiết có thể thay đổi nhanh chóng, nên người Anh rất thực tế khi chuẩn bị ô nhỏ gọn trong túi xách. 🏘️ 2. Kiến trúc & nhà ở chống ẩm 🧱 Đặc điểm 📌 Giải thích 🏠 Nhà gạch đá dày Giúp giữ nhiệt...

🏅Giải Nobel 1936 - Henry Dale & Otto Loewi - 🇬🇧 - 🇩🇪🧠Chất dẫn truyền thần kinh (acetylcholine)

Dưới đây là phần trình bày chi tiết về Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học năm 1936 được trao cho Henry Dale (🇬🇧)Otto Loewi (🇩🇪) vì khám phá có tính đột phá về chất dẫn truyền thần kinh, cụ thể là acetylcholine:


🏅 Giải Nobel Y học 1936

👨‍🔬 Henry Hallett Dale (Anh) & Otto Loewi (Đức)
🧠 Khám phá: Vai trò của acetylcholine như một chất truyền tín hiệu thần kinh (neurotransmitter)

Henry Dale-GB

Otto Loewi-DE


🧪 Nội dung khám phá

🔬 Otto Loewi – Thí nghiệm mang tính biểu tượng:

Vào một đêm năm 1921, Otto Loewi mơ thấy một thí nghiệm có thể chứng minh tín hiệu giữa các tế bào thần kinh truyền qua chất hóa học (không phải điện học). Ngay khi tỉnh dậy, ông tiến hành thí nghiệm trên hai trái tim ếch:

  • Tim 1 được giữ lại dây thần kinh phế vị (vagus).

  • Kích thích dây thần kinh phế vị làm tim 1 đập chậm lại.

  • Dịch từ tim 1 được truyền sang tim 2 → tim 2 cũng đập chậm lại, mặc dù không bị kích thích thần kinh trực tiếp.

🧠 Kết luận: có một chất hóa học trung gian được tiết ra – về sau được xác định là acetylcholine.

🧠 Henry Dale – Phân lập & nghiên cứu acetylcholine:

  • Dale đã phân lập và mô tả acetylcholine từ mô động vật từ những năm 1914.

  • Khẳng định vai trò của acetylcholine trong truyền tín hiệu thần kinh tại khớp thần kinh-cơ.

  • Chứng minh acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh đầu tiên được xác định, giúp cơ thể phản ứng nhanh với kích thích.


🧠 Ý nghĩa và tác động

⚡ Lĩnh vực 💡 Ảnh hưởng
🔬 Thần kinh học Khởi đầu ngành nghiên cứu về chất dẫn truyền thần kinh
💊 Y học lâm sàng Hiểu rõ hơn về các rối loạn thần kinh, dẫn đến phát triển thuốc điều trị (ví dụ: thuốc chống Alzheimer, Parkinson)
🧬 Sinh học phân tử thần kinh Cơ sở cho việc phát hiện hàng chục chất dẫn truyền thần kinh sau này như dopamine, serotonin, GABA…

🌟 Điểm đặc biệt

  • Đây là một trong những khám phá chuyển đổi nhận thức từ "truyền tín hiệu thần kinh là điện học thuần túy" sang "truyền qua trung gian hóa học".

  • Thí nghiệm của Otto Loewi được coi là một trong những thí nghiệm đẹp nhất trong lịch sử sinh học, vừa đơn giản, vừa sâu sắc.


📷 Hình ảnh minh họa (gợi ý trình bày slide)

  • 🧠 Mô phỏng khớp thần kinh & acetylcholine

  • 🐸 Sơ đồ thí nghiệm tim ếch Otto Loewi

  • 🔬 Ảnh Henry Dale và Otto Loewi


🧠 Di sản để lại

Công trình của hai nhà khoa học này đã đặt nền móng cho ngành dược lý thần kinh hiện đại, và cho tới ngày nay, acetylcholine vẫn là một trong những chất dẫn truyền thần kinh trung tâm trong nghiên cứu y sinh học.


🤖 [ Otto Loewi từng nói: ]
"Thí nghiệm ấy đến với tôi trong một giấc mơ – và đã thay đổi cả ngành y học."


🎓 Một đóng góp vĩ đại cho y học thần kinh hiện đại.

🌟 [ Otto Loewi & Henry Dale ] – Khai sáng con đường hiểu biết hệ thần kinh qua hóa học.


🎨 Made by AI – Curated with 🧠 neurons & ⚗️ Nobel curiosity

Chất truyền tín hiệu thần kinh (neurotransmitters) hoàn toàn tồn tại trong tự nhiên, không chỉ ở con người mà còn ở nhiều loài động vật, thực vật, nấm, và vi sinh vật

Những chất này không do con người tổng hợp ra ban đầu, mà được phát hiện là sản phẩm tự nhiên mà sinh vật dùng để giao tiếp giữa các tế bào thần kinh hoặc với mô khác.


🌿 Các chất dẫn truyền thần kinh tự nhiên – Có thật trong tự nhiên?

🧠 1. Trong cơ thể sinh vật (người & động vật)

Đây là nơi phổ biến nhất mà neurotransmitters được sinh ra và sử dụng liên tục:

🧪 Chất 🧬 Nơi sản sinh 💡 Vai trò
Acetylcholine Não, tủy sống, khớp thần kinh-cơ Điều khiển vận động cơ, trí nhớ, học tập
Dopamine Não (substantia nigra, vùng VTA) Điều chỉnh cảm xúc, khoái cảm, phần thưởng
Serotonin Não, ruột Ổn định tâm trạng, giấc ngủ, tiêu hóa
GABA (Gamma-aminobutyric acid) Khắp não Ức chế hoạt động thần kinh quá mức
Glutamate Não Kích thích mạnh, tăng cường học tập và trí nhớ

🔬 Các chất này được sản xuất nội sinh, từ các acid amin hoặc chất tiền thân có trong thức ăn (ví dụ: tryptophan → serotonin, tyrosine → dopamine).


🍄 2. Trong thực vật và nấm

Một số thực vật và nấm cũng sản sinh các hợp chất giống hoặc tương tự neurotransmitter:

🌱 Tên tự nhiên 💬 Chất liên quan 🌿 Tác dụng / vai trò
Cây thuốc phiện (opium poppy) GABA-like, opioid Tác dụng giảm đau mạnh
Cây coca (cocaine) Dopamine transporter blocker Gây hưng phấn, tăng dopamine
Nấm Psilocybe Psilocybin (tương tự serotonin) Gây ảo giác, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
Trà xanh Theanine (gắn vào thụ thể GABA) Làm dịu hệ thần kinh, giảm căng thẳng

🔬 3. Trong vi sinh vật & hệ vi sinh đường ruột

  • Các vi khuẩn có lợi trong đường ruột (như Lactobacillus, Bifidobacterium) có thể sản xuất serotonin, GABA, dopamine.

  • Đây là cơ sở cho nghiên cứu về trục ruột – não (gut-brain axis) trong y học hiện đại.


🧠 Tóm lại:

✔️ – Neurotransmitters là chất tự nhiên được tạo ra bởi cơ thể sống.
⛔ Không phải sản phẩm nhân tạo – con người chỉ tổng hợp lại trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu hoặc điều trị.


🔎 Thú vị: Một số neurotransmitter tiến hóa từ những phân tử có sẵn trong môi trường cổ xưa, chứng minh rằng giao tiếp hóa học là một đặc điểm tiến hóa lâu đời.


[ Neurotransmitters ] – The language of neurons, written by nature 🧬🌱
🧠 Made by AI – Where biology meets curiosity!

Nhận xét