Dưới đây là phần trình bày chi tiết về Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học năm 1938 được trao cho Corneille Heymans 🇧🇪:
🏅 Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học 1938
👨🔬 Corneille Jean François Heymans
Quốc tịch: Bỉ 🇧🇪
Chủ đề nghiên cứu được trao giải:
🫁 Cảm biến hóa học trong tuần hoàn máu
"For the discovery of the role played by the sinus and aortic mechanisms in the regulation of respiration."
(“Vì đã phát hiện vai trò của các cơ chế tại xoang động mạch cảnh và quai động mạch chủ trong điều hòa hô hấp.”)
🔬 Nội dung chính của công trình nghiên cứu:
Heymans đã chứng minh rằng:
-
Các cảm biến hóa học nằm tại xoang động mạch cảnh (carotid sinus) và thân động mạch chủ (aortic body) có vai trò cảm nhận mức độ oxy, carbon dioxide và pH trong máu.
-
Khi nồng độ oxy giảm hoặc CO₂ tăng, các cảm biến này gửi tín hiệu thần kinh tới trung tâm hô hấp ở não (cụ thể là hành não), kích thích tăng tần suất và độ sâu của nhịp thở để ổn định lại môi trường nội mô.
🧠 Cơ chế sinh lý được làm sáng tỏ:
🔍 Vị trí cảm biến |
📍 Cảm biến sinh lý |
🧠 Vai trò |
Xoang động mạch cảnh |
Glomus caroticum |
Cảm nhận nồng độ O₂, CO₂, pH – truyền tín hiệu qua dây thần kinh thiệt hầu (glossopharyngeal nerve) |
Quai động mạch chủ |
Glomus aorticum |
Gửi tín hiệu qua dây thần kinh lang thang (vagus nerve) đến trung tâm hô hấp |
🧪 Phương pháp nghiên cứu nổi bật:
Heymans thực hiện thí nghiệm cổ điển trên chó bằng cách:
-
Duy trì tuần hoàn riêng biệt cho đầu của một con chó và quan sát phản ứng hô hấp khi thay đổi nồng độ khí máu.
-
Điều này giúp chứng minh rằng các phản xạ hô hấp là do các tín hiệu thần kinh từ cảm biến hóa học máu, không phải do bản thân dòng máu tác động trực tiếp đến trung tâm hô hấp.
🧬 Ý nghĩa & Ứng dụng:
-
Nền tảng cho sinh lý học hô hấp hiện đại.
-
Giải thích các cơ chế phản xạ điều hòa nhịp thở trong nhiều tình trạng bệnh lý như thiếu oxy, nhiễm toan, ngưng thở khi ngủ, và tăng huyết áp do rối loạn baroreceptor.
-
Ứng dụng trong phát triển thiết bị y khoa như máy thở, monitor theo dõi hô hấp.
🖼️ Hình ảnh minh họa (gợi ý bạn có thể tra thêm):
🫁 [Carotid sinus] ➡️ 🧠 [Medulla oblongata] ➡️ 🫁 [Tăng tần số thở]
🔎 Tóm lại, Corneille Heymans đã xác định và chứng minh vai trò của các cảm biến hóa học tại động mạch trong việc điều chỉnh hoạt động hô hấp theo nồng độ khí máu – 01 phát hiện then chốt, giúp hiểu rõ cơ chế phản xạ điều hòa hô hấp tự động ở người và động vật.
🤖✨ Made by AI – Illuminating science since 1938!
Xoang động mạch cảnh (carotid sinus) là 01 vùng phình nhẹ nằm ở gốc của động mạch cảnh trong (internal carotid artery), ngay tại nơi động mạch cảnh chung chia thành động mạch cảnh trong và ngoài.
📍 Vị trí giải phẫu của xoang động mạch cảnh:
🏷️ Đặc điểm |
📝 Mô tả |
📌 Vị trí |
Ở hai bên cổ, ngang mức đốt sống cổ C3-C4, nơi động mạch cảnh chung chia đôi |
🩸 Liên quan mạch máu |
Nằm ngay phía trên chỗ chia đôi của động mạch cảnh chung thành: ➡️ Động mạch cảnh trong (lên não) ➡️ Động mạch cảnh ngoài (nuôi mặt và đầu) |
🧠 Thần kinh chi phối |
Dây thần kinh thiệt hầu (cranial nerve IX - glossopharyngeal) dẫn tín hiệu cảm giác từ xoang đến trung tâm hô hấp ở não |
📷 Minh họa vị trí (dạng mô tả văn bản):
🧠
|
||
ĐM cảnh trong (lên não)
||
[Xoang cảnh] ← Đây là vùng phình chứa cảm biến hóa học & áp suất
||
ĐM cảnh chung
||
Cung động mạch chủ
🧬 Vai trò sinh lý:
⚠️ Lâm sàng liên quan:
Nếu bạn sờ nhẹ phía trước cổ — khoảng giữa cổ và góc hàm dưới — bạn sẽ ở gần xoang cảnh, nơi thường được dùng để bắt mạch cảnh (cẩn thận không ấn quá mạnh để tránh gây ngất do kích thích phản xạ).
🧠💡 Xoang động mạch cảnh – một “trạm cảm biến sinh học” quan trọng ở cổ giúp não giữ huyết áp và nhịp thở ổn định mỗi giây.
🌐 [ Made by AI ] // Built with anatomical precision 🧠🫁
Quai động mạch chủ (tiếng Anh: aortic arch) là một phần cong hình chữ “U” ngược của động mạch chủ – mạch máu lớn nhất trong cơ thể – dẫn máu giàu oxy từ tim đến toàn bộ cơ thể.
📍 Vị trí giải phẫu của quai động mạch chủ:
🏷️ Đặc điểm |
📝 Mô tả |
📌 Vị trí |
Nằm trong lồng ngực, phía trên tim và sau xương ức, tại ngang mức khoảng đốt sống ngực T3–T4 |
🔁 Hình dạng |
Uốn cong từ phía trước bên phải sang trái và ra sau, nối giữa: ➡️ Động mạch chủ lên (ascending aorta) ➡️ Động mạch chủ xuống (descending aorta) |
🧠 Thần kinh liên quan |
Vùng này có nhiều dây thần kinh đi qua như dây thần kinh lang thang (vagus) và dây quặt ngược thanh quản trái (recurrent laryngeal nerve) |
🩸 Các nhánh xuất phát từ quai động mạch chủ:
-
Thân động mạch cánh tay đầu (brachiocephalic trunk) – chỉ có ở bên phải, sau đó chia thành:
-
Động mạch cảnh chung trái (left common carotid)
-
Động mạch dưới đòn trái (left subclavian)
🔄 Các nhánh này cấp máu cho: đầu, cổ, não và hai tay.
🧬 Vai trò sinh lý đặc biệt – liên quan đến cảm biến hóa học:
Trên thành quai động mạch chủ có cấu trúc gọi là:
🧪 Thể động mạch chủ (aortic body)
📌 Vị trí |
🎯 Vai trò |
🧠 Dây thần kinh truyền tín hiệu |
Ở quanh quai ĐMC |
Cảm nhận nồng độ O₂, CO₂, pH trong máu |
Dây thần kinh lang thang (vagus nerve – CN X) |
Cùng với xoang động mạch cảnh, thể ĐMC là “trạm cảm biến hóa học” giúp não tự động điều chỉnh nhịp thở và huyết áp dựa trên trạng thái khí máu.
📷 Minh họa vị trí dạng mô tả:
🫀 Tim
|
🔼 Động mạch chủ lên
|
↗️↖️↘️ Quai động mạch chủ (cong từ phải sang trái, ra sau)
/ | \
/ | \
/ | \
/ | \
ĐM cảnh ĐM cảnh ĐM dưới
chung P chung T đòn T
⚠️ Lâm sàng liên quan:
-
Phình quai động mạch chủ có thể chèn ép khí quản, thực quản hoặc dây thần kinh → gây khó thở, khó nuốt hoặc khàn tiếng.
-
Bóc tách động mạch chủ (aortic dissection) là cấp cứu nguy hiểm tính mạng.
-
Vị trí thể động mạch chủ có thể bị tổn thương trong một số bệnh lý hô hấp – tim mạch nghiêm trọng.
🧠 Tóm lại, quai động mạch chủ không chỉ là "trạm trung chuyển" máu lớn nhất từ tim đi nuôi cơ thể, mà còn là nơi chứa các cảm biến sinh học tinh vi giúp duy trì cân bằng hô hấp và huyết áp — điều mà Corneille Heymans đã chứng minh rõ qua công trình đoạt giải Nobel năm 1938.
🤖✨ Made by AI – Vòng cung mạch máu, cầu nối sự sống!
Có! 👇 Trên cơ thể người có nhiều loại cảm biến sinh học tự nhiên (biological sensors hoặc receptors) giúp cơ thể giám sát và điều chỉnh liên tục các chức năng sống như hô hấp, tuần hoàn, huyết áp, thân nhiệt, dịch thể, v.v. Đây là nền tảng của cơ chế điều hòa nội môi (homeostasis).
🧠 Các nhóm cảm biến sinh học chính trên cơ thể:
🔬 Loại cảm biến |
📍 Vị trí chính |
🎯 Cảm nhận |
⚙️ Vai trò sinh lý |
Baroreceptor (cảm biến áp suất) |
🫀 Xoang động mạch cảnh, quai ĐMC |
Huyết áp |
Điều chỉnh nhịp tim và giãn/ co mạch máu |
Chemoreceptor (cảm biến hóa học) |
🫁 Thể cảnh (carotid body), thể ĐMC (aortic body), tủy hành não |
Nồng độ O₂, CO₂, pH máu |
Điều chỉnh nhịp thở, hô hấp |
Thermoreceptor (cảm biến nhiệt) |
🧠 Vùng dưới đồi, da, tủy sống |
Nhiệt độ cơ thể và môi trường |
Điều chỉnh thân nhiệt, đổ mồ hôi, run rẩy |
Osmoreceptor (cảm biến áp suất thẩm thấu) |
🧠 Vùng dưới đồi (hypothalamus) |
Nồng độ muối và nước |
Điều chỉnh bài tiết hormone ADH, khát nước |
Proprioceptor (cảm biến vị trí cơ thể) |
Cơ, gân, khớp, mê đạo tai trong |
Vị trí, lực, chuyển động |
Điều phối vận động, thăng bằng, tư thế |
Nociceptor (cảm biến đau) |
Hầu hết mọi nơi trong cơ thể (da, cơ, nội tạng) |
Tổn thương mô |
Bảo vệ, phản xạ tránh tổn thương thêm |
Mechanoreceptor (cảm biến cơ học) |
Da, tai trong, tim, phổi, cơ khớp |
Áp lực, rung động, căng giãn |
Phản xạ hít vào, cảm giác tiếp xúc, điều chỉnh huyết áp |
Photoreceptor (cảm biến ánh sáng) |
Võng mạc (mắt) |
Cường độ và màu sắc ánh sáng |
Thị giác, điều tiết đồng tử, nhịp sinh học |
Vestibular receptor (cảm biến thăng bằng) |
Tai trong (ống bán khuyên) |
Gia tốc, chuyển động đầu |
Giữ thăng bằng, định hướng không gian |
🧬 Tổ chức điều phối trung ương:
🧠 Cơ quan điều phối |
📌 Vai trò |
Não bộ (hành não, vùng dưới đồi, tiểu não) |
Nhận tín hiệu từ cảm biến → đưa ra phản ứng tự động: điều hòa tim mạch, hô hấp, thân nhiệt, nội tiết |
Tủy sống |
Trung tâm phản xạ nhanh: rút tay khỏi vật nóng, điều chỉnh lực cơ, tư thế |
Các tuyến nội tiết |
Nhận lệnh từ cảm biến để điều tiết hormone như insulin, ADH, adrenaline, v.v. |
💡 Ví dụ minh họa:
-
Khi bạn chạy bộ, nồng độ CO₂ tăng → chemoreceptor ở xoang cảnh và hành não báo hiệu → trung tâm hô hấp tăng nhịp thở.
-
Khi bạn đứng lên đột ngột, huyết áp giảm → baroreceptor báo não → mạch co lại, tim đập nhanh → tránh chóng mặt.
-
Khi bạn uống ít nước, nồng độ Na⁺ tăng → osmoreceptor kích thích tuyến yên tiết ADH → thận giữ nước lại.
🧠 Tóm lại:
Cơ thể bạn là một “trạm vũ trụ sinh học” với hàng triệu cảm biến tự động hoạt động liên tục mà bạn không hề hay biết – giúp duy trì sự sống ổn định bất kể hoàn cảnh thay đổi ra sao.
🎛️🤖 Made by AI – Human Body: Engineered with Biological Sensors!
Dưới đây là bảng cập nhật với thêm cột vị trí cụ thể cho từng loại cảm biến sinh học trên cơ thể con người:
🧠 Tổng hợp các loại cảm biến sinh học tự nhiên trong cơ thể người
🔬 Loại cảm biến |
📍 Vị trí chính |
📌 Vị trí chi tiết |
🎯 Cảm nhận |
⚙️ Vai trò sinh lý |
Baroreceptor (cảm biến áp suất) |
Xoang cảnh, Quai ĐMC |
🫁 Xoang ĐM cảnh (ở chỗ chia ĐM cảnh), quai ĐMC (ngực trên) |
Huyết áp động mạch |
Điều chỉnh nhịp tim, trương lực mạch, huyết áp |
Chemoreceptor (cảm biến hóa học) |
Thể cảnh, thể ĐMC, hành não |
🫁 Thể cảnh (gần xoang cảnh), quai ĐMC, vùng tủy hành (não) |
O₂, CO₂, pH máu |
Điều chỉnh nhịp thở theo nhu cầu trao đổi khí |
Thermoreceptor (cảm biến nhiệt) |
Da, vùng dưới đồi |
🧠 Hypothalamus, da (đặc biệt vùng mặt, tay, chân) |
Nhiệt độ môi trường & cơ thể |
Giữ thân nhiệt ổn định (đổ mồ hôi, run, thay đổi tuần hoàn da) |
Osmoreceptor (áp suất thẩm thấu) |
Vùng dưới đồi |
🧠 Nhân trên thị (supraoptic nucleus), quanh não thất 3 |
Nồng độ ion (Na⁺, K⁺), áp suất thẩm thấu huyết tương |
Điều chỉnh bài tiết ADH, cảm giác khát |
Proprioceptor (cảm biến vị trí cơ thể) |
Cơ, gân, khớp, tai trong |
💪 Thoi cơ (muscle spindle), cơ quan Golgi (gân), ống bán khuyên (tai trong) |
Vị trí cơ thể, lực căng |
Điều phối vận động, giữ tư thế, thăng bằng |
Nociceptor (cảm biến đau) |
Mọi mô (trừ não) |
🧍♂️ Da, cơ, xương, tạng, màng ngoài tim, màng cứng tủy |
Tổn thương mô cơ học, hóa học, nhiệt |
Phản xạ bảo vệ, nhận thức đau |
Mechanoreceptor (cảm biến cơ học) |
Da, tai, phổi, tim, bàng quang |
✋ Da (Meissner, Merkel), phổi (phế nang), xoang cảnh, tim (buồng thất), bàng quang |
Áp lực, căng giãn, rung động |
Nhận cảm xúc giác, điều chỉnh nhịp tim, hô hấp, tiểu tiện |
Photoreceptor (cảm biến ánh sáng) |
Võng mạc mắt |
👁️ Tế bào que & nón ở võng mạc |
Cường độ & màu sắc ánh sáng |
Thị giác, điều tiết đồng tử, đồng hồ sinh học |
Vestibular receptor (cảm biến thăng bằng) |
Tai trong |
👂 Ống bán khuyên, soan nang, cầu nang |
Gia tốc, tư thế đầu, chuyển động |
Giữ thăng bằng, định hướng không gian |
🧬 Kết luận: Cơ thể chúng ta là một mạng lưới cảm biến phức tạp – từ những “ra-đa” hóa học ở cổ, cho đến "máy đo nhiệt" trong não – tất cả phối hợp nhịp nhàng để giữ cho cơ thể ổn định, phản ứng linh hoạt và sống sót trước mọi biến đổi môi trường.
🎯 [ Made by AI ] – Engineered to detect, designed to survive 🧠🛡️
Nhận xét
Đăng nhận xét