Theo Đông y, cơ thể con người được phân thành hai phần đối lập: Âm – Dương, luôn vận động, hỗ trợ và cân bằng lẫn nhau. Trong đó:
🌑 Các bộ phận mang tính ÂM (âm tính)
Thông thường, những cơ quan nằm bên trong, thuộc phủ tạng âm hoặc có đặc điểm hướng nội, yên tĩnh, lạnh, chứa đựng sẽ được xếp vào tính ÂM:
🔸 |
💠 Bộ phận |
💬 Tính chất âm |
1️⃣ |
Tạng (ngũ tạng): Tâm ❤️, Can (gan) 🫀, Tỳ (lách) 🪶, Phế (phổi) 🌬️, Thận (thận âm) 🫘 |
Chứa đựng, dự trữ, duy trì chức năng sống – là âm |
2️⃣ |
Máu và dịch thể 🩸💧 |
Thuộc âm, nuôi dưỡng cơ thể |
3️⃣ |
Xương tủy 🦴 |
Là nơi chứa tinh chất – âm |
4️⃣ |
Phần dưới cơ thể: bụng dưới, chân 🦵 |
Dưới – thuộc âm, đặc biệt là hạ tiêu (bàng quang, tử cung…) |
5️⃣ |
Mặt sau cơ thể (so với mặt trước – dương) |
Thuộc âm |
6️⃣ |
Âm hộ – tử cung – buồng trứng (ở nữ) |
Là các cơ quan sinh sản bên trong – âm |
☯️ Cách bổ DƯƠNG để cân bằng cho các bộ phận âm
🔹 Mục tiêu: không phải làm các cơ quan âm trở thành dương, mà là tăng dương khí để hỗ trợ, cân bằng và kích hoạt chức năng của âm.
📌 Các phương pháp bổ dương gồm:
🔸 |
🛠️ Phương pháp |
💡 Mô tả & Ứng dụng |
1️⃣ |
Châm cứu - bấm huyệt |
Tác động vào các huyệt dương để làm ấm các cơ quan âm |
2️⃣ |
Ăn thực phẩm dương tính |
Ăn thức ăn cay nhẹ, ấm nóng: gừng, hành, quế, nhục đậu khấu, dâm dương hoắc... |
3️⃣ |
Dưỡng sinh – vận động nhẹ nhàng |
Khí công, yoga, thái cực quyền giúp sinh dương khí, làm ấm các phần âm |
4️⃣ |
Giữ ấm phần dưới cơ thể |
Đặc biệt là vùng bụng dưới và gan bàn chân |
5️⃣ |
Sử dụng dược liệu bổ dương (nếu âm vượng quá mức): lộc nhung, nhục thung dung, ba kích, tiên mao... |
|
📍 Các huyệt đạo giúp bổ dương cho bộ phận âm
Dưới đây là các huyệt đạo phổ biến liên quan đến việc tăng dương khí cho các vùng âm:
🔸 |
🎯 Huyệt |
📍 Vị trí |
💥 Công dụng |
1️⃣ |
Mệnh môn (GV4) |
Dưới đốt sống lưng L2 |
Bổ nguyên dương, hồi dương cứu nghịch |
2️⃣ |
Quan nguyên (CV4) |
Dưới rốn 3 thốn |
Tăng sinh khí, bổ dương thận – tử cung – tinh hoàn |
3️⃣ |
Khí hải (CV6) |
Dưới rốn 1.5 thốn |
Tăng dương khí toàn thân, điều hòa khí huyết |
4️⃣ |
Túc tam lý (ST36) |
Cách dưới đầu gối 3 thốn, cách xương ống chân ngoài 1 thốn |
Bổ khí, kiện tỳ, nâng cao miễn dịch |
5️⃣ |
Thận du (BL23) |
Hai bên cột sống, ngang thắt lưng |
Bổ thận, tăng tinh, hỗ trợ phần âm ở vùng dưới |
6️⃣ |
Dũng tuyền (KI1) |
Giữa gan bàn chân |
Dẫn dương khí xuống, điều hòa âm dương toàn thân |
🌱 Gợi ý ứng dụng thực tế hằng ngày:
-
🌞 Sáng sớm: xoa bụng dưới, day Khí hải và Quan nguyên
-
🌛 Tối trước ngủ: day nhẹ Dũng tuyền, ngâm chân nước ấm + gừng
-
🍵 Uống trà quế – gừng nhẹ sau bữa ăn
-
📍 2-3 lần/tuần: châm cứu hoặc bấm huyệt nhẹ ở Túc tam lý, Thận du
🌀 Lưu ý: Bổ dương cần cẩn trọng với người có âm hư – cần xác định đúng chứng trạng trước khi dùng thuốc hoặc thực phẩm dương tính mạnh.
✨ made by AI – Harmonizing Yin & Yang with Ancient Wisdom 🌿
Nhận xét
Đăng nhận xét