🍊Quả cam🍊

Dưới đây là phân tích đầy đủ – ưu điểm & hạn chế của quả cam theo góc độ dinh dưỡng – sức khoẻ – ứng dụng thực tiễn. 🍊 Phân tích tốt & xấu của quả cam ✅ 1. Lợi ích (Điểm Tốt) 🍊 Giàu vitamin C Cam là một trong những nguồn vitamin C tự nhiên lớn nhất. Giúp tăng miễn dịch, chống cảm lạnh, tăng sức đề kháng. 🩸 Giảm nguy cơ tim mạch Chứa flavonoid, đặc biệt là hesperidin , hỗ trợ giảm viêm và giảm cholesterol LDL. Chất xơ giúp ổn định đường huyết và lipid máu. 💧 Cung cấp nước & điện giải 80–85% là nước → cấp ẩm, giải khát tốt. Có kali , hỗ trợ huyết áp ổn định. 🧬 Chống oxy hóa mạnh Vitamin C + carotenoid + flavonoid giúp chống lão hoá, bảo vệ da, giảm tổn thương tế bào. 🍊 Tốt cho tiêu hoá Chất xơ hòa tan trong cam hỗ trợ nhu động ruột, giảm táo bón nhẹ. (Lưu ý: nhiều người bị dạ dày sẽ phản ứng khác nhau, xem phần hạn chế bên dưới.) 🫗 Hỗ trợ thanh lọc & chuyển hoá Axit tự nhiên nhẹ → hỗ trợ gan trong chuyển hoá độc tố. ...

Tất cả giải nobel y học từ 2004 đến 1985 - Phần 2

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 2004 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 2) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
2️⃣1️⃣2004Richard Axel & Linda B. Buck🇺🇸👃 Khám phá các thụ thể khứu giác và cách não xử lý mùi hương.
2️⃣2️⃣2003Paul Lauterbur & Sir Peter Mansfield🇺🇸 🇬🇧🧲 Phát triển công nghệ chụp cộng hưởng từ (MRI).
2️⃣3️⃣2002Sydney Brenner, H. Robert Horvitz & John E. Sulston🇬🇧 🇺🇸 🇬🇧🔬 Cơ chế điều hòa chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
2️⃣4️⃣2001Leland H. Hartwell, Tim Hunt & Sir Paul Nurse🇺🇸 🇬🇧 🇬🇧🔄 Điều hòa chu kỳ tế bào và cơ chế phân chia tế bào.
2️⃣5️⃣2000Arvid Carlsson, Paul Greengard & Eric Kandel🇸🇪 🇺🇸 🇺🇸🧠 Cơ chế truyền tín hiệu thần kinh.
2️⃣6️⃣1999Günter Blobel🇺🇸 🇩🇪📦 Cơ chế vận chuyển protein trong tế bào.
2️⃣7️⃣1998Robert F. Furchgott, Louis J. Ignarro & Ferid Murad🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸💊 Phát hiện vai trò của NO (nitric oxide) trong hệ tim mạch.
2️⃣8️⃣1997Stanley B. Prusiner🇺🇸🦠 Phát hiện prion – nguyên nhân gây bệnh Creutzfeldt-Jakob.
2️⃣9️⃣1996Peter C. Doherty & Rolf M. Zinkernagel🇦🇺 🇨🇭🛡️ Cách hệ miễn dịch nhận diện virus trong tế bào.
3️⃣0️⃣1995Edward B. Lewis, Christiane Nüsslein-Volhard & Eric Wieschaus🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸🧬 Cơ chế di truyền điều khiển sự phát triển phôi.
3️⃣1️⃣1994Alfred G. Gilman & Martin Rodbell🇺🇸 🇺🇸🔄 Phát hiện protein G và cơ chế truyền tín hiệu tế bào.
3️⃣2️⃣1993Richard J. Roberts & Phillip A. Sharp🇬🇧 🇺🇸✂️ Phát hiện gene phân mảnh và quá trình cắt nối RNA.
3️⃣3️⃣1992Edmond H. Fischer & Edwin G. Krebs🇺🇸 🇺🇸⚡ Cơ chế phosphoryl hóa protein trong điều hòa tế bào.
3️⃣4️⃣1991Erwin Neher & Bert Sakmann🇩🇪 🇩🇪🎛️ Kỹ thuật đo dòng ion qua kênh màng tế bào.
3️⃣5️⃣1990Joseph E. Murray & E. Donnall Thomas🇺🇸 🇺🇸🏥 Cấy ghép tạng và điều trị bằng tế bào gốc.
3️⃣6️⃣1989J. Michael Bishop & Harold Varmus🇺🇸 🇺🇸🦠 Phát hiện gene gây ung thư có nguồn gốc từ virus.
3️⃣7️⃣1988Sir James W. Black, Gertrude B. Elion & George H. Hitchings🇬🇧 🇺🇸 🇺🇸💊 Phát triển thuốc kháng histamine và điều trị ung thư.
3️⃣8️⃣1987Susumu Tonegawa🇯🇵🧬 Phát hiện quá trình tái tổ hợp DNA trong hệ miễn dịch.
3️⃣9️⃣1986Stanley Cohen & Rita Levi-Montalcini🇺🇸 🇮🇹🧠 Phát hiện các yếu tố tăng trưởng tế bào thần kinh.
4️⃣0️⃣1985Michael S. Brown & Joseph L. Goldstein🇺🇸 🇺🇸🩸 Cơ chế điều hòa cholesterol trong cơ thể.

Nhận xét