🏆Giải nobel 1956 André Cournand, Werner Forssmann & Dickinson Richards 🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸💓Kỹ thuật thông tim hiện đại

🏆 Giải Nobel Y học 1956 👨‍⚕️ André Frédéric Cournand (Mỹ gốc Pháp) – 🇺🇸 👨‍⚕️ Werner Forssmann (Đức) – 🇩🇪 👨‍⚕️ Dickinson W. Richards (Mỹ) – 🇺🇸 💓 Thành tựu: Phát triển kỹ thuật thông tim hiện đại (Cardiac catheterization) và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị bệnh tim mạch. 📜 Bối cảnh lịch sử Trước thập niên 1930, việc khảo sát bên trong tim người còn cực kỳ nguy hiểm và gần như không thể thực hiện. Các bác sĩ chỉ có thể dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài hoặc giải phẫu tử thi. Điều này hạn chế nghiêm trọng khả năng chẩn đoán bệnh tim chính xác. 🔬 Đóng góp của từng nhà khoa học 1️⃣ Werner Forssmann (1929 – Phát minh tiên phong) 🇩🇪 Khi mới 25 tuổi và là bác sĩ nội trú ở Eberswalde, Đức, Forssmann tự tiến hành thí nghiệm trên chính mình : Ông luồn một ống catheter qua tĩnh mạch cánh tay trái vào tim phải. Xác nhận vị trí bằng chụp X-quang. Ý tưởng của ông ban đầu bị xem là nguy hiểm và điên rồ , nhưng đây là bước mở đường cho ngành thông ...

Tất cả giải nobel y học từ 2004 đến 1985 - Phần 2

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 2004 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 2) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
2️⃣1️⃣2004Richard Axel & Linda B. Buck🇺🇸👃 Khám phá các thụ thể khứu giác và cách não xử lý mùi hương.
2️⃣2️⃣2003Paul Lauterbur & Sir Peter Mansfield🇺🇸 🇬🇧🧲 Phát triển công nghệ chụp cộng hưởng từ (MRI).
2️⃣3️⃣2002Sydney Brenner, H. Robert Horvitz & John E. Sulston🇬🇧 🇺🇸 🇬🇧🔬 Cơ chế điều hòa chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
2️⃣4️⃣2001Leland H. Hartwell, Tim Hunt & Sir Paul Nurse🇺🇸 🇬🇧 🇬🇧🔄 Điều hòa chu kỳ tế bào và cơ chế phân chia tế bào.
2️⃣5️⃣2000Arvid Carlsson, Paul Greengard & Eric Kandel🇸🇪 🇺🇸 🇺🇸🧠 Cơ chế truyền tín hiệu thần kinh.
2️⃣6️⃣1999Günter Blobel🇺🇸 🇩🇪📦 Cơ chế vận chuyển protein trong tế bào.
2️⃣7️⃣1998Robert F. Furchgott, Louis J. Ignarro & Ferid Murad🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸💊 Phát hiện vai trò của NO (nitric oxide) trong hệ tim mạch.
2️⃣8️⃣1997Stanley B. Prusiner🇺🇸🦠 Phát hiện prion – nguyên nhân gây bệnh Creutzfeldt-Jakob.
2️⃣9️⃣1996Peter C. Doherty & Rolf M. Zinkernagel🇦🇺 🇨🇭🛡️ Cách hệ miễn dịch nhận diện virus trong tế bào.
3️⃣0️⃣1995Edward B. Lewis, Christiane Nüsslein-Volhard & Eric Wieschaus🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸🧬 Cơ chế di truyền điều khiển sự phát triển phôi.
3️⃣1️⃣1994Alfred G. Gilman & Martin Rodbell🇺🇸 🇺🇸🔄 Phát hiện protein G và cơ chế truyền tín hiệu tế bào.
3️⃣2️⃣1993Richard J. Roberts & Phillip A. Sharp🇬🇧 🇺🇸✂️ Phát hiện gene phân mảnh và quá trình cắt nối RNA.
3️⃣3️⃣1992Edmond H. Fischer & Edwin G. Krebs🇺🇸 🇺🇸⚡ Cơ chế phosphoryl hóa protein trong điều hòa tế bào.
3️⃣4️⃣1991Erwin Neher & Bert Sakmann🇩🇪 🇩🇪🎛️ Kỹ thuật đo dòng ion qua kênh màng tế bào.
3️⃣5️⃣1990Joseph E. Murray & E. Donnall Thomas🇺🇸 🇺🇸🏥 Cấy ghép tạng và điều trị bằng tế bào gốc.
3️⃣6️⃣1989J. Michael Bishop & Harold Varmus🇺🇸 🇺🇸🦠 Phát hiện gene gây ung thư có nguồn gốc từ virus.
3️⃣7️⃣1988Sir James W. Black, Gertrude B. Elion & George H. Hitchings🇬🇧 🇺🇸 🇺🇸💊 Phát triển thuốc kháng histamine và điều trị ung thư.
3️⃣8️⃣1987Susumu Tonegawa🇯🇵🧬 Phát hiện quá trình tái tổ hợp DNA trong hệ miễn dịch.
3️⃣9️⃣1986Stanley Cohen & Rita Levi-Montalcini🇺🇸 🇮🇹🧠 Phát hiện các yếu tố tăng trưởng tế bào thần kinh.
4️⃣0️⃣1985Michael S. Brown & Joseph L. Goldstein🇺🇸 🇺🇸🩸 Cơ chế điều hòa cholesterol trong cơ thể.

Nhận xét