🪄Giải nobel 1987 Susumu Tonegawa 🇯🇵🧬Phát hiện quá trình tái tổ hợp DNA trong hệ miễn dịch

Dưới đây là phần trình bày chi tiết – đầy đủ – dễ hiểu về Giải Nobel Sinh lý & Y khoa năm 1987 của Susumu Tonegawa (🇯🇵) cùng ứng dụng thực tiễn cho sức khỏe cá nhân . 🧬 Giải Nobel Y học 1987 – Susumu Tonegawa Chủ đề: Khám phá cơ chế tái tổ hợp DNA (V(D)J recombination) tạo nên đa dạng kháng thể của hệ miễn dịch 🧠 1. Vì sao phát hiện này mang tính đột phá? Trước năm 1987, giới khoa học đối mặt một “nghịch lý”: Cơ thể người có thể tạo hàng chục tỉ loại kháng thể khác nhau , nhưng gen trong tế bào lại quá ít để chứa từng loại kháng thể một. ➡️ Làm sao số gen ít ỏi lại tạo ra số lượng kháng thể gần như vô hạn? Tonegawa tìm ra lời giải: 🔬 2. Khám phá chính – Tái tổ hợp DNA (V(D)J Recombination) Trong tế bào miễn dịch (lympho B), DNA tự cắt – ghép lại với nhau theo kiểu “xáo trộn module” để tạo ra vô số kháng thể khác nhau. Cơ chế gồm 3 đoạn gen chính: V (Variable) – vùng thay đổi D (Diversity) – vùng đa dạng J (Joining) – vùng nối Các đoạn này ngẫ...

Tất cả giải nobel y học từ 2004 đến 1985 - Phần 2

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 2004 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 2) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
2️⃣1️⃣2004Richard Axel & Linda B. Buck🇺🇸👃 Khám phá các thụ thể khứu giác và cách não xử lý mùi hương.
2️⃣2️⃣2003Paul Lauterbur & Sir Peter Mansfield🇺🇸 🇬🇧🧲 Phát triển công nghệ chụp cộng hưởng từ (MRI).
2️⃣3️⃣2002Sydney Brenner, H. Robert Horvitz & John E. Sulston🇬🇧 🇺🇸 🇬🇧🔬 Cơ chế điều hòa chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
2️⃣4️⃣2001Leland H. Hartwell, Tim Hunt & Sir Paul Nurse🇺🇸 🇬🇧 🇬🇧🔄 Điều hòa chu kỳ tế bào và cơ chế phân chia tế bào.
2️⃣5️⃣2000Arvid Carlsson, Paul Greengard & Eric Kandel🇸🇪 🇺🇸 🇺🇸🧠 Cơ chế truyền tín hiệu thần kinh.
2️⃣6️⃣1999Günter Blobel🇺🇸 🇩🇪📦 Cơ chế vận chuyển protein trong tế bào.
2️⃣7️⃣1998Robert F. Furchgott, Louis J. Ignarro & Ferid Murad🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸💊 Phát hiện vai trò của NO (nitric oxide) trong hệ tim mạch.
2️⃣8️⃣1997Stanley B. Prusiner🇺🇸🦠 Phát hiện prion – nguyên nhân gây bệnh Creutzfeldt-Jakob.
2️⃣9️⃣1996Peter C. Doherty & Rolf M. Zinkernagel🇦🇺 🇨🇭🛡️ Cách hệ miễn dịch nhận diện virus trong tế bào.
3️⃣0️⃣1995Edward B. Lewis, Christiane Nüsslein-Volhard & Eric Wieschaus🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸🧬 Cơ chế di truyền điều khiển sự phát triển phôi.
3️⃣1️⃣1994Alfred G. Gilman & Martin Rodbell🇺🇸 🇺🇸🔄 Phát hiện protein G và cơ chế truyền tín hiệu tế bào.
3️⃣2️⃣1993Richard J. Roberts & Phillip A. Sharp🇬🇧 🇺🇸✂️ Phát hiện gene phân mảnh và quá trình cắt nối RNA.
3️⃣3️⃣1992Edmond H. Fischer & Edwin G. Krebs🇺🇸 🇺🇸⚡ Cơ chế phosphoryl hóa protein trong điều hòa tế bào.
3️⃣4️⃣1991Erwin Neher & Bert Sakmann🇩🇪 🇩🇪🎛️ Kỹ thuật đo dòng ion qua kênh màng tế bào.
3️⃣5️⃣1990Joseph E. Murray & E. Donnall Thomas🇺🇸 🇺🇸🏥 Cấy ghép tạng và điều trị bằng tế bào gốc.
3️⃣6️⃣1989J. Michael Bishop & Harold Varmus🇺🇸 🇺🇸🦠 Phát hiện gene gây ung thư có nguồn gốc từ virus.
3️⃣7️⃣1988Sir James W. Black, Gertrude B. Elion & George H. Hitchings🇬🇧 🇺🇸 🇺🇸💊 Phát triển thuốc kháng histamine và điều trị ung thư.
3️⃣8️⃣1987Susumu Tonegawa🇯🇵🧬 Phát hiện quá trình tái tổ hợp DNA trong hệ miễn dịch.
3️⃣9️⃣1986Stanley Cohen & Rita Levi-Montalcini🇺🇸 🇮🇹🧠 Phát hiện các yếu tố tăng trưởng tế bào thần kinh.
4️⃣0️⃣1985Michael S. Brown & Joseph L. Goldstein🇺🇸 🇺🇸🩸 Cơ chế điều hòa cholesterol trong cơ thể.

Nhận xét