Giải nobel 1970 Julius Axelrod, Bernard Katz & Ulf von Euler 🇺🇸 🇩🇪 🇸🇪🧠 Cơ chế dẫn truyền thần kinh

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1970 👨‍🔬 Julius Axelrod (Mỹ), Bernard Katz (Đức–Anh) & Ulf von Euler (Thụy Điển) 🎯 Chủ đề: Cơ chế dẫn truyền thần kinh (Neurotransmission) 🧠 Biểu tượng: 🧠 🔬 1️⃣ Bối cảnh nghiên cứu Vào giữa thế kỷ 20, giới khoa học vẫn chưa hiểu rõ cách các tế bào thần kinh (neuron) truyền tín hiệu cho nhau.  Người ta biết rằng xung điện lan truyền dọc sợi trục, nhưng cơ chế truyền qua khe synap (synaptic cleft) vẫn còn là bí ẩn. 03 nhà khoa học này đã mở ra nền tảng cho ngành thần kinh học hiện đại , chứng minh rằng thông tin thần kinh được truyền qua các chất trung gian hóa học (neurotransmitters) chứ không chỉ bằng điện học. 🧩 2️⃣ Các phát hiện chính 🧠 Nhà khoa học 🌍 Quốc tịch 🧪 Đóng góp nổi bật Ulf von Euler 🇸🇪 Thụy Điển Phát hiện noradrenaline (norepinephrine) là chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ giao cảm → giúp điều hòa tim mạch và huyết áp. Bernard Katz 🇩🇪 Đức / 🇬🇧 Anh Giải thích cơ chế phón...

Tất cả giải nobel y học từ 2004 đến 1985 - Phần 2

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 2004 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 2) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
2️⃣1️⃣2004Richard Axel & Linda B. Buck🇺🇸👃 Khám phá các thụ thể khứu giác và cách não xử lý mùi hương.
2️⃣2️⃣2003Paul Lauterbur & Sir Peter Mansfield🇺🇸 🇬🇧🧲 Phát triển công nghệ chụp cộng hưởng từ (MRI).
2️⃣3️⃣2002Sydney Brenner, H. Robert Horvitz & John E. Sulston🇬🇧 🇺🇸 🇬🇧🔬 Cơ chế điều hòa chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
2️⃣4️⃣2001Leland H. Hartwell, Tim Hunt & Sir Paul Nurse🇺🇸 🇬🇧 🇬🇧🔄 Điều hòa chu kỳ tế bào và cơ chế phân chia tế bào.
2️⃣5️⃣2000Arvid Carlsson, Paul Greengard & Eric Kandel🇸🇪 🇺🇸 🇺🇸🧠 Cơ chế truyền tín hiệu thần kinh.
2️⃣6️⃣1999Günter Blobel🇺🇸 🇩🇪📦 Cơ chế vận chuyển protein trong tế bào.
2️⃣7️⃣1998Robert F. Furchgott, Louis J. Ignarro & Ferid Murad🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸💊 Phát hiện vai trò của NO (nitric oxide) trong hệ tim mạch.
2️⃣8️⃣1997Stanley B. Prusiner🇺🇸🦠 Phát hiện prion – nguyên nhân gây bệnh Creutzfeldt-Jakob.
2️⃣9️⃣1996Peter C. Doherty & Rolf M. Zinkernagel🇦🇺 🇨🇭🛡️ Cách hệ miễn dịch nhận diện virus trong tế bào.
3️⃣0️⃣1995Edward B. Lewis, Christiane Nüsslein-Volhard & Eric Wieschaus🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸🧬 Cơ chế di truyền điều khiển sự phát triển phôi.
3️⃣1️⃣1994Alfred G. Gilman & Martin Rodbell🇺🇸 🇺🇸🔄 Phát hiện protein G và cơ chế truyền tín hiệu tế bào.
3️⃣2️⃣1993Richard J. Roberts & Phillip A. Sharp🇬🇧 🇺🇸✂️ Phát hiện gene phân mảnh và quá trình cắt nối RNA.
3️⃣3️⃣1992Edmond H. Fischer & Edwin G. Krebs🇺🇸 🇺🇸⚡ Cơ chế phosphoryl hóa protein trong điều hòa tế bào.
3️⃣4️⃣1991Erwin Neher & Bert Sakmann🇩🇪 🇩🇪🎛️ Kỹ thuật đo dòng ion qua kênh màng tế bào.
3️⃣5️⃣1990Joseph E. Murray & E. Donnall Thomas🇺🇸 🇺🇸🏥 Cấy ghép tạng và điều trị bằng tế bào gốc.
3️⃣6️⃣1989J. Michael Bishop & Harold Varmus🇺🇸 🇺🇸🦠 Phát hiện gene gây ung thư có nguồn gốc từ virus.
3️⃣7️⃣1988Sir James W. Black, Gertrude B. Elion & George H. Hitchings🇬🇧 🇺🇸 🇺🇸💊 Phát triển thuốc kháng histamine và điều trị ung thư.
3️⃣8️⃣1987Susumu Tonegawa🇯🇵🧬 Phát hiện quá trình tái tổ hợp DNA trong hệ miễn dịch.
3️⃣9️⃣1986Stanley Cohen & Rita Levi-Montalcini🇺🇸 🇮🇹🧠 Phát hiện các yếu tố tăng trưởng tế bào thần kinh.
4️⃣0️⃣1985Michael S. Brown & Joseph L. Goldstein🇺🇸 🇺🇸🩸 Cơ chế điều hòa cholesterol trong cơ thể.

Nhận xét