🏆Giải nobel 1956 André Cournand, Werner Forssmann & Dickinson Richards 🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸💓Kỹ thuật thông tim hiện đại

🏆 Giải Nobel Y học 1956 👨‍⚕️ André Frédéric Cournand (Mỹ gốc Pháp) – 🇺🇸 👨‍⚕️ Werner Forssmann (Đức) – 🇩🇪 👨‍⚕️ Dickinson W. Richards (Mỹ) – 🇺🇸 💓 Thành tựu: Phát triển kỹ thuật thông tim hiện đại (Cardiac catheterization) và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị bệnh tim mạch. 📜 Bối cảnh lịch sử Trước thập niên 1930, việc khảo sát bên trong tim người còn cực kỳ nguy hiểm và gần như không thể thực hiện. Các bác sĩ chỉ có thể dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài hoặc giải phẫu tử thi. Điều này hạn chế nghiêm trọng khả năng chẩn đoán bệnh tim chính xác. 🔬 Đóng góp của từng nhà khoa học 1️⃣ Werner Forssmann (1929 – Phát minh tiên phong) 🇩🇪 Khi mới 25 tuổi và là bác sĩ nội trú ở Eberswalde, Đức, Forssmann tự tiến hành thí nghiệm trên chính mình : Ông luồn một ống catheter qua tĩnh mạch cánh tay trái vào tim phải. Xác nhận vị trí bằng chụp X-quang. Ý tưởng của ông ban đầu bị xem là nguy hiểm và điên rồ , nhưng đây là bước mở đường cho ngành thông ...

Tất cả giải nobel y học từ 1984 đến 1965 - Phần 3

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 1984 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 3) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
4️⃣1️⃣1984Niels K. Jerne, Georges J.F. Köhler & César Milstein🇩🇰 🇩🇪 🇦🇷🧪 Phát triển kháng thể đơn dòng.
4️⃣2️⃣1983Barbara McClintock🇺🇸🧬 Phát hiện gene "nhảy" (transposon) trong bộ gen.
4️⃣3️⃣1982Sune K. Bergström, Bengt I. Samuelsson & John R. Vane🇸🇪 🇸🇪 🇬🇧💊 Phát hiện prostaglandin và vai trò trong viêm nhiễm.
4️⃣4️⃣1981Roger W. Sperry, David H. Hubel & Torsten N. Wiesel🇺🇸 🇺🇸 🇸🇪🧠 Nghiên cứu chức năng bán cầu não và thị giác.
4️⃣5️⃣1980Baruj Benacerraf, Jean Dausset & George D. Snell🇺🇸 🇫🇷 🇺🇸🛡️ Khám phá kháng nguyên hòa hợp mô (MHC).
4️⃣6️⃣1979Allan M. Cormack & Godfrey N. Hounsfield🇿🇦 🇬🇧🏥 Phát minh kỹ thuật chụp CT scan.
4️⃣7️⃣1978Werner Arber, Daniel Nathans & Hamilton O. Smith🇨🇭 🇺🇸 🇺🇸✂️ Phát hiện enzyme cắt giới hạn DNA.
4️⃣8️⃣1977Roger Guillemin & Andrew V. Schally🇫🇷 🇺🇸🧬 Phát hiện hormone giải phóng của tuyến yên.
4️⃣9️⃣1976Baruch S. Blumberg & D. Carleton Gajdusek🇺🇸 🇺🇸🦠 Phát hiện virus viêm gan B.
5️⃣0️⃣1975David Baltimore, Renato Dulbecco & Howard Temin🇺🇸 🇮🇹 🇺🇸🔄 Phát hiện enzyme sao chép ngược trong virus RNA.
5️⃣1️⃣1974Albert Claude, Christian de Duve & George E. Palade🇧🇪 🇧🇪 🇺🇸🔬 Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào.
5️⃣2️⃣1973Karl von Frisch, Konrad Lorenz & Nikolaas Tinbergen🇩🇪 🇦🇹 🇳🇱🐝 Nghiên cứu hành vi động vật.
5️⃣3️⃣1972Gerald M. Edelman & Rodney R. Porter🇺🇸 🇬🇧🧪 Cấu trúc hóa học của kháng thể.
5️⃣4️⃣1971Earl W. Sutherland Jr.🇺🇸🔄 Khám phá AMP vòng và cơ chế tín hiệu tế bào.
5️⃣5️⃣1970Julius Axelrod, Bernard Katz & Ulf von Euler🇺🇸 🇩🇪 🇸🇪🧠 Cơ chế dẫn truyền thần kinh.
5️⃣6️⃣1969Max Delbrück, Alfred Hershey & Salvador Luria🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🦠 Cơ chế di truyền của virus thực khuẩn thể.
5️⃣7️⃣1968Robert W. Holley, Har Gobind Khorana & Marshall W. Nirenberg🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🧬 Giải mã bộ ba mã di truyền (codon).
5️⃣8️⃣1967Ragnar Granit, Haldan Keffer Hartline & George Wald🇸🇪 🇺🇸 🇺🇸👁️ Cơ chế sinh học của thị giác.
5️⃣9️⃣1966Peyton Rous & Charles Huggins🇺🇸 🇺🇸🦠 Mối liên hệ giữa virus và ung thư.
6️⃣0️⃣1965François Jacob, André Lwoff & Jacques Monod🇫🇷 🇫🇷 🇫🇷🧬 Điều hòa biểu hiện gene ở vi khuẩn.

Nhận xét