🪄Giải nobel 1987 Susumu Tonegawa 🇯🇵🧬Phát hiện quá trình tái tổ hợp DNA trong hệ miễn dịch

Dưới đây là phần trình bày chi tiết – đầy đủ – dễ hiểu về Giải Nobel Sinh lý & Y khoa năm 1987 của Susumu Tonegawa (🇯🇵) cùng ứng dụng thực tiễn cho sức khỏe cá nhân . 🧬 Giải Nobel Y học 1987 – Susumu Tonegawa Chủ đề: Khám phá cơ chế tái tổ hợp DNA (V(D)J recombination) tạo nên đa dạng kháng thể của hệ miễn dịch 🧠 1. Vì sao phát hiện này mang tính đột phá? Trước năm 1987, giới khoa học đối mặt một “nghịch lý”: Cơ thể người có thể tạo hàng chục tỉ loại kháng thể khác nhau , nhưng gen trong tế bào lại quá ít để chứa từng loại kháng thể một. ➡️ Làm sao số gen ít ỏi lại tạo ra số lượng kháng thể gần như vô hạn? Tonegawa tìm ra lời giải: 🔬 2. Khám phá chính – Tái tổ hợp DNA (V(D)J Recombination) Trong tế bào miễn dịch (lympho B), DNA tự cắt – ghép lại với nhau theo kiểu “xáo trộn module” để tạo ra vô số kháng thể khác nhau. Cơ chế gồm 3 đoạn gen chính: V (Variable) – vùng thay đổi D (Diversity) – vùng đa dạng J (Joining) – vùng nối Các đoạn này ngẫ...

Tất cả giải nobel y học từ 1984 đến 1965 - Phần 3

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 1984 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 3) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
4️⃣1️⃣1984Niels K. Jerne, Georges J.F. Köhler & César Milstein🇩🇰 🇩🇪 🇦🇷🧪 Phát triển kháng thể đơn dòng.
4️⃣2️⃣1983Barbara McClintock🇺🇸🧬 Phát hiện gene "nhảy" (transposon) trong bộ gen.
4️⃣3️⃣1982Sune K. Bergström, Bengt I. Samuelsson & John R. Vane🇸🇪 🇸🇪 🇬🇧💊 Phát hiện prostaglandin và vai trò trong viêm nhiễm.
4️⃣4️⃣1981Roger W. Sperry, David H. Hubel & Torsten N. Wiesel🇺🇸 🇺🇸 🇸🇪🧠 Nghiên cứu chức năng bán cầu não và thị giác.
4️⃣5️⃣1980Baruj Benacerraf, Jean Dausset & George D. Snell🇺🇸 🇫🇷 🇺🇸🛡️ Khám phá kháng nguyên hòa hợp mô (MHC).
4️⃣6️⃣1979Allan M. Cormack & Godfrey N. Hounsfield🇿🇦 🇬🇧🏥 Phát minh kỹ thuật chụp CT scan.
4️⃣7️⃣1978Werner Arber, Daniel Nathans & Hamilton O. Smith🇨🇭 🇺🇸 🇺🇸✂️ Phát hiện enzyme cắt giới hạn DNA.
4️⃣8️⃣1977Roger Guillemin & Andrew V. Schally🇫🇷 🇺🇸🧬 Phát hiện hormone giải phóng của tuyến yên.
4️⃣9️⃣1976Baruch S. Blumberg & D. Carleton Gajdusek🇺🇸 🇺🇸🦠 Phát hiện virus viêm gan B.
5️⃣0️⃣1975David Baltimore, Renato Dulbecco & Howard Temin🇺🇸 🇮🇹 🇺🇸🔄 Phát hiện enzyme sao chép ngược trong virus RNA.
5️⃣1️⃣1974Albert Claude, Christian de Duve & George E. Palade🇧🇪 🇧🇪 🇺🇸🔬 Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào.
5️⃣2️⃣1973Karl von Frisch, Konrad Lorenz & Nikolaas Tinbergen🇩🇪 🇦🇹 🇳🇱🐝 Nghiên cứu hành vi động vật.
5️⃣3️⃣1972Gerald M. Edelman & Rodney R. Porter🇺🇸 🇬🇧🧪 Cấu trúc hóa học của kháng thể.
5️⃣4️⃣1971Earl W. Sutherland Jr.🇺🇸🔄 Khám phá AMP vòng và cơ chế tín hiệu tế bào.
5️⃣5️⃣1970Julius Axelrod, Bernard Katz & Ulf von Euler🇺🇸 🇩🇪 🇸🇪🧠 Cơ chế dẫn truyền thần kinh.
5️⃣6️⃣1969Max Delbrück, Alfred Hershey & Salvador Luria🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🦠 Cơ chế di truyền của virus thực khuẩn thể.
5️⃣7️⃣1968Robert W. Holley, Har Gobind Khorana & Marshall W. Nirenberg🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🧬 Giải mã bộ ba mã di truyền (codon).
5️⃣8️⃣1967Ragnar Granit, Haldan Keffer Hartline & George Wald🇸🇪 🇺🇸 🇺🇸👁️ Cơ chế sinh học của thị giác.
5️⃣9️⃣1966Peyton Rous & Charles Huggins🇺🇸 🇺🇸🦠 Mối liên hệ giữa virus và ung thư.
6️⃣0️⃣1965François Jacob, André Lwoff & Jacques Monod🇫🇷 🇫🇷 🇫🇷🧬 Điều hòa biểu hiện gene ở vi khuẩn.

Nhận xét