Giải nobel 1970 Julius Axelrod, Bernard Katz & Ulf von Euler 🇺🇸 🇩🇪 🇸🇪🧠 Cơ chế dẫn truyền thần kinh

🏅 Giải Nobel Sinh lý học & Y học năm 1970 👨‍🔬 Julius Axelrod (Mỹ), Bernard Katz (Đức–Anh) & Ulf von Euler (Thụy Điển) 🎯 Chủ đề: Cơ chế dẫn truyền thần kinh (Neurotransmission) 🧠 Biểu tượng: 🧠 🔬 1️⃣ Bối cảnh nghiên cứu Vào giữa thế kỷ 20, giới khoa học vẫn chưa hiểu rõ cách các tế bào thần kinh (neuron) truyền tín hiệu cho nhau.  Người ta biết rằng xung điện lan truyền dọc sợi trục, nhưng cơ chế truyền qua khe synap (synaptic cleft) vẫn còn là bí ẩn. 03 nhà khoa học này đã mở ra nền tảng cho ngành thần kinh học hiện đại , chứng minh rằng thông tin thần kinh được truyền qua các chất trung gian hóa học (neurotransmitters) chứ không chỉ bằng điện học. 🧩 2️⃣ Các phát hiện chính 🧠 Nhà khoa học 🌍 Quốc tịch 🧪 Đóng góp nổi bật Ulf von Euler 🇸🇪 Thụy Điển Phát hiện noradrenaline (norepinephrine) là chất dẫn truyền thần kinh chính của hệ giao cảm → giúp điều hòa tim mạch và huyết áp. Bernard Katz 🇩🇪 Đức / 🇬🇧 Anh Giải thích cơ chế phón...

Tất cả giải nobel y học từ 1984 đến 1965 - Phần 3

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 1984 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 3) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
4️⃣1️⃣1984Niels K. Jerne, Georges J.F. Köhler & César Milstein🇩🇰 🇩🇪 🇦🇷🧪 Phát triển kháng thể đơn dòng.
4️⃣2️⃣1983Barbara McClintock🇺🇸🧬 Phát hiện gene "nhảy" (transposon) trong bộ gen.
4️⃣3️⃣1982Sune K. Bergström, Bengt I. Samuelsson & John R. Vane🇸🇪 🇸🇪 🇬🇧💊 Phát hiện prostaglandin và vai trò trong viêm nhiễm.
4️⃣4️⃣1981Roger W. Sperry, David H. Hubel & Torsten N. Wiesel🇺🇸 🇺🇸 🇸🇪🧠 Nghiên cứu chức năng bán cầu não và thị giác.
4️⃣5️⃣1980Baruj Benacerraf, Jean Dausset & George D. Snell🇺🇸 🇫🇷 🇺🇸🛡️ Khám phá kháng nguyên hòa hợp mô (MHC).
4️⃣6️⃣1979Allan M. Cormack & Godfrey N. Hounsfield🇿🇦 🇬🇧🏥 Phát minh kỹ thuật chụp CT scan.
4️⃣7️⃣1978Werner Arber, Daniel Nathans & Hamilton O. Smith🇨🇭 🇺🇸 🇺🇸✂️ Phát hiện enzyme cắt giới hạn DNA.
4️⃣8️⃣1977Roger Guillemin & Andrew V. Schally🇫🇷 🇺🇸🧬 Phát hiện hormone giải phóng của tuyến yên.
4️⃣9️⃣1976Baruch S. Blumberg & D. Carleton Gajdusek🇺🇸 🇺🇸🦠 Phát hiện virus viêm gan B.
5️⃣0️⃣1975David Baltimore, Renato Dulbecco & Howard Temin🇺🇸 🇮🇹 🇺🇸🔄 Phát hiện enzyme sao chép ngược trong virus RNA.
5️⃣1️⃣1974Albert Claude, Christian de Duve & George E. Palade🇧🇪 🇧🇪 🇺🇸🔬 Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào.
5️⃣2️⃣1973Karl von Frisch, Konrad Lorenz & Nikolaas Tinbergen🇩🇪 🇦🇹 🇳🇱🐝 Nghiên cứu hành vi động vật.
5️⃣3️⃣1972Gerald M. Edelman & Rodney R. Porter🇺🇸 🇬🇧🧪 Cấu trúc hóa học của kháng thể.
5️⃣4️⃣1971Earl W. Sutherland Jr.🇺🇸🔄 Khám phá AMP vòng và cơ chế tín hiệu tế bào.
5️⃣5️⃣1970Julius Axelrod, Bernard Katz & Ulf von Euler🇺🇸 🇩🇪 🇸🇪🧠 Cơ chế dẫn truyền thần kinh.
5️⃣6️⃣1969Max Delbrück, Alfred Hershey & Salvador Luria🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🦠 Cơ chế di truyền của virus thực khuẩn thể.
5️⃣7️⃣1968Robert W. Holley, Har Gobind Khorana & Marshall W. Nirenberg🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🧬 Giải mã bộ ba mã di truyền (codon).
5️⃣8️⃣1967Ragnar Granit, Haldan Keffer Hartline & George Wald🇸🇪 🇺🇸 🇺🇸👁️ Cơ chế sinh học của thị giác.
5️⃣9️⃣1966Peyton Rous & Charles Huggins🇺🇸 🇺🇸🦠 Mối liên hệ giữa virus và ung thư.
6️⃣0️⃣1965François Jacob, André Lwoff & Jacques Monod🇫🇷 🇫🇷 🇫🇷🧬 Điều hòa biểu hiện gene ở vi khuẩn.

Nhận xét