🍊Quả cam🍊

Dưới đây là phân tích đầy đủ – ưu điểm & hạn chế của quả cam theo góc độ dinh dưỡng – sức khoẻ – ứng dụng thực tiễn. 🍊 Phân tích tốt & xấu của quả cam ✅ 1. Lợi ích (Điểm Tốt) 🍊 Giàu vitamin C Cam là một trong những nguồn vitamin C tự nhiên lớn nhất. Giúp tăng miễn dịch, chống cảm lạnh, tăng sức đề kháng. 🩸 Giảm nguy cơ tim mạch Chứa flavonoid, đặc biệt là hesperidin , hỗ trợ giảm viêm và giảm cholesterol LDL. Chất xơ giúp ổn định đường huyết và lipid máu. 💧 Cung cấp nước & điện giải 80–85% là nước → cấp ẩm, giải khát tốt. Có kali , hỗ trợ huyết áp ổn định. 🧬 Chống oxy hóa mạnh Vitamin C + carotenoid + flavonoid giúp chống lão hoá, bảo vệ da, giảm tổn thương tế bào. 🍊 Tốt cho tiêu hoá Chất xơ hòa tan trong cam hỗ trợ nhu động ruột, giảm táo bón nhẹ. (Lưu ý: nhiều người bị dạ dày sẽ phản ứng khác nhau, xem phần hạn chế bên dưới.) 🫗 Hỗ trợ thanh lọc & chuyển hoá Axit tự nhiên nhẹ → hỗ trợ gan trong chuyển hoá độc tố. ...

Tất cả giải nobel y học từ 1944 đến 1925 - Phần 5

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 1944 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 5) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
8️⃣1️⃣1944Joseph Erlanger & Herbert Gasser🇺🇸 🇺🇸🧠 Chức năng của sợi thần kinh.
8️⃣2️⃣1943Henrik Dam & Edward Doisy🇩🇰 🇺🇸💊 Vitamin K và cấu trúc hóa học.
8️⃣3️⃣1942🚫 Không trao giải🔎 Chiến tranh thế giới thứ hai.
8️⃣4️⃣1941🚫 Không trao giải🔎 Chiến tranh thế giới thứ hai.
8️⃣5️⃣1940🚫 Không trao giải🔎 Chiến tranh thế giới thứ hai.
8️⃣6️⃣1939Gerhard Domagk🇩🇪💊 Sulfonamide – kháng sinh đầu tiên.
8️⃣7️⃣1938Corneille Heymans🇧🇪🫁 Cảm biến hóa học trong tuần hoàn máu.
8️⃣8️⃣1937Albert Szent-Györgyi🇭🇺🍊 Vitamin C và axit fumaric.
8️⃣9️⃣1936Henry Dale & Otto Loewi🇬🇧 🇩🇪🧠 Chất dẫn truyền thần kinh (acetylcholine).
9️⃣0️⃣1935Hans Spemann🇩🇪🧬 Cảm ứng phôi học.
9️⃣1️⃣1934George Whipple, George Minot & William Murphy🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🩸 Điều trị thiếu máu bằng gan.
9️⃣2️⃣1933Thomas Morgan🇺🇸🧬 Di truyền nhiễm sắc thể.
9️⃣3️⃣1932Charles Sherrington & Edgar Adrian🇬🇧 🇬🇧⚡ Cơ chế hoạt động của tế bào thần kinh.
9️⃣4️⃣1931Otto Warburg🇩🇪🧪 Hô hấp tế bào và enzym oxy hóa.
9️⃣5️⃣1930Karl Landsteiner🇦🇹🩸 Nhóm máu ABO.
9️⃣6️⃣1929Christiaan Eijkman & Frederick Hopkins🇳🇱 🇬🇧🥦 Vitamin và ảnh hưởng tới sức khỏe.
9️⃣7️⃣1928🚫 Không trao giải❌ Không có người đoạt giải.
9️⃣8️⃣1927Julius Wagner-Jauregg🇦🇹🌡️ Liệu pháp sốt trong điều trị giang mai.
9️⃣9️⃣1926Johannes Fibiger🇩🇰🦠 Ung thư do ký sinh trùng.
🔟0️⃣0️⃣1925🚫 Không trao giải❌ Không có người đoạt giải.

Nhận xét