🪄Giải nobel 1987 Susumu Tonegawa 🇯🇵🧬Phát hiện quá trình tái tổ hợp DNA trong hệ miễn dịch

Dưới đây là phần trình bày chi tiết – đầy đủ – dễ hiểu về Giải Nobel Sinh lý & Y khoa năm 1987 của Susumu Tonegawa (🇯🇵) cùng ứng dụng thực tiễn cho sức khỏe cá nhân . 🧬 Giải Nobel Y học 1987 – Susumu Tonegawa Chủ đề: Khám phá cơ chế tái tổ hợp DNA (V(D)J recombination) tạo nên đa dạng kháng thể của hệ miễn dịch 🧠 1. Vì sao phát hiện này mang tính đột phá? Trước năm 1987, giới khoa học đối mặt một “nghịch lý”: Cơ thể người có thể tạo hàng chục tỉ loại kháng thể khác nhau , nhưng gen trong tế bào lại quá ít để chứa từng loại kháng thể một. ➡️ Làm sao số gen ít ỏi lại tạo ra số lượng kháng thể gần như vô hạn? Tonegawa tìm ra lời giải: 🔬 2. Khám phá chính – Tái tổ hợp DNA (V(D)J Recombination) Trong tế bào miễn dịch (lympho B), DNA tự cắt – ghép lại với nhau theo kiểu “xáo trộn module” để tạo ra vô số kháng thể khác nhau. Cơ chế gồm 3 đoạn gen chính: V (Variable) – vùng thay đổi D (Diversity) – vùng đa dạng J (Joining) – vùng nối Các đoạn này ngẫ...

Tất cả giải nobel y học từ 1964 đến 1945 - Phần 4

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 1964 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 4) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
6️⃣1️⃣1964Konrad Bloch & Feodor Lynen🇺🇸 🇩🇪🧪 Cơ chế tổng hợp cholesterol.
6️⃣2️⃣1963John Eccles, Alan Hodgkin & Andrew Huxley🇦🇺 🇬🇧 🇬🇧🧠 Cơ chế điện sinh học của thần kinh.
6️⃣3️⃣1962Francis Crick, James Watson & Maurice Wilkins🇬🇧 🇺🇸 🇬🇧🧬 Cấu trúc xoắn kép của DNA.
6️⃣4️⃣1961Georg von Békésy🇭🇺 🇺🇸👂 Cơ chế truyền âm trong tai trong.
6️⃣5️⃣1960Peter Medawar & Frank Macfarlane Burnet🇬🇧 🇦🇺🛡️ Phát hiện hiện tượng dung nạp miễn dịch.
6️⃣6️⃣1959Severo Ochoa & Arthur Kornberg🇪🇸 🇺🇸🔄 Tổng hợp axit nucleic (DNA & RNA).
6️⃣7️⃣1958George Beadle, Edward Tatum & Joshua Lederberg🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🧬 01 gene - 01 enzyme & tái tổ hợp vi khuẩn.
6️⃣8️⃣1957Daniel Bovet🇨🇭💊 Phát hiện thuốc kháng histamine.
6️⃣9️⃣1956André Cournand, Werner Forssmann & Dickinson Richards🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸💓 Kỹ thuật thông tim hiện đại.
7️⃣0️⃣1955Hugo Theorell🇸🇪🔬 Enzyme oxy hóa khử và trao đổi chất.
7️⃣1️⃣1954John Enders, Thomas Weller & Frederick Robbins🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🦠 Nuôi cấy virus bại liệt.
7️⃣2️⃣1953Hans Krebs & Fritz Lipmann🇬🇧 🇺🇸🔄 Chu trình Krebs và coenzyme A.
7️⃣3️⃣1952Selman Waksman🇺🇸💊 Kháng sinh streptomycin.
7️⃣4️⃣1951Max Theiler🇿🇦 🇺🇸🦠 Vắc-xin sốt vàng.
7️⃣5️⃣1950Edward Kendall, Tadeus Reichstein & Philip Hench🇺🇸 🇨🇭 🇺🇸💊 Hormone tuyến thượng thận (cortisol).
7️⃣6️⃣1949Walter Hess & Antonio Moniz🇨🇭 🇵🇹🧠 Điều trị tâm thần bằng phẫu thuật.
7️⃣7️⃣1948Paul Müller🇨🇭🦟 Phát hiện tác dụng diệt côn trùng của DDT.
7️⃣8️⃣1947Carl Cori, Gerty Cori & Bernardo Houssay🇺🇸 🇦🇷🔄 Cơ chế chuyển hóa glycogen.
7️⃣9️⃣1946Hermann Muller🇺🇸🧬 Ảnh hưởng của tia X lên đột biến gene.
8️⃣0️⃣1945Alexander Fleming, Howard Florey & Ernst Boris Chain🇬🇧 🇦🇺 🇩🇪💊 Kháng sinh penicillin.

Nhận xét