🏆Giải nobel 1956 André Cournand, Werner Forssmann & Dickinson Richards 🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸💓Kỹ thuật thông tim hiện đại

🏆 Giải Nobel Y học 1956 👨‍⚕️ André Frédéric Cournand (Mỹ gốc Pháp) – 🇺🇸 👨‍⚕️ Werner Forssmann (Đức) – 🇩🇪 👨‍⚕️ Dickinson W. Richards (Mỹ) – 🇺🇸 💓 Thành tựu: Phát triển kỹ thuật thông tim hiện đại (Cardiac catheterization) và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị bệnh tim mạch. 📜 Bối cảnh lịch sử Trước thập niên 1930, việc khảo sát bên trong tim người còn cực kỳ nguy hiểm và gần như không thể thực hiện. Các bác sĩ chỉ có thể dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài hoặc giải phẫu tử thi. Điều này hạn chế nghiêm trọng khả năng chẩn đoán bệnh tim chính xác. 🔬 Đóng góp của từng nhà khoa học 1️⃣ Werner Forssmann (1929 – Phát minh tiên phong) 🇩🇪 Khi mới 25 tuổi và là bác sĩ nội trú ở Eberswalde, Đức, Forssmann tự tiến hành thí nghiệm trên chính mình : Ông luồn một ống catheter qua tĩnh mạch cánh tay trái vào tim phải. Xác nhận vị trí bằng chụp X-quang. Ý tưởng của ông ban đầu bị xem là nguy hiểm và điên rồ , nhưng đây là bước mở đường cho ngành thông ...

Tất cả giải nobel y học từ 1964 đến 1945 - Phần 4

Dưới đây là phần tiếp theo của danh sách Giải Nobel Y học từ năm 1964 trở về trước:


🏆 Danh sách Giải Nobel Y học (Phần 4) 🏥

🔢🗓️ Năm👩‍🔬 Nhà khoa học🌍 Quốc tịch🏅 Công trình
6️⃣1️⃣1964Konrad Bloch & Feodor Lynen🇺🇸 🇩🇪🧪 Cơ chế tổng hợp cholesterol.
6️⃣2️⃣1963John Eccles, Alan Hodgkin & Andrew Huxley🇦🇺 🇬🇧 🇬🇧🧠 Cơ chế điện sinh học của thần kinh.
6️⃣3️⃣1962Francis Crick, James Watson & Maurice Wilkins🇬🇧 🇺🇸 🇬🇧🧬 Cấu trúc xoắn kép của DNA.
6️⃣4️⃣1961Georg von Békésy🇭🇺 🇺🇸👂 Cơ chế truyền âm trong tai trong.
6️⃣5️⃣1960Peter Medawar & Frank Macfarlane Burnet🇬🇧 🇦🇺🛡️ Phát hiện hiện tượng dung nạp miễn dịch.
6️⃣6️⃣1959Severo Ochoa & Arthur Kornberg🇪🇸 🇺🇸🔄 Tổng hợp axit nucleic (DNA & RNA).
6️⃣7️⃣1958George Beadle, Edward Tatum & Joshua Lederberg🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🧬 Một gene - một enzyme & tái tổ hợp vi khuẩn.
6️⃣8️⃣1957Daniel Bovet🇨🇭💊 Phát hiện thuốc kháng histamine.
6️⃣9️⃣1956André Cournand, Werner Forssmann & Dickinson Richards🇺🇸 🇩🇪 🇺🇸💓 Kỹ thuật thông tim hiện đại.
7️⃣0️⃣1955Hugo Theorell🇸🇪🔬 Enzyme oxy hóa khử và trao đổi chất.
7️⃣1️⃣1954John Enders, Thomas Weller & Frederick Robbins🇺🇸 🇺🇸 🇺🇸🦠 Nuôi cấy virus bại liệt.
7️⃣2️⃣1953Hans Krebs & Fritz Lipmann🇬🇧 🇺🇸🔄 Chu trình Krebs và coenzyme A.
7️⃣3️⃣1952Selman Waksman🇺🇸💊 Kháng sinh streptomycin.
7️⃣4️⃣1951Max Theiler🇿🇦 🇺🇸🦠 Vắc-xin sốt vàng.
7️⃣5️⃣1950Edward Kendall, Tadeus Reichstein & Philip Hench🇺🇸 🇨🇭 🇺🇸💊 Hormone tuyến thượng thận (cortisol).
7️⃣6️⃣1949Walter Hess & Antonio Moniz🇨🇭 🇵🇹🧠 Điều trị tâm thần bằng phẫu thuật.
7️⃣7️⃣1948Paul Müller🇨🇭🦟 Phát hiện tác dụng diệt côn trùng của DDT.
7️⃣8️⃣1947Carl Cori, Gerty Cori & Bernardo Houssay🇺🇸 🇦🇷🔄 Cơ chế chuyển hóa glycogen.
7️⃣9️⃣1946Hermann Muller🇺🇸🧬 Ảnh hưởng của tia X lên đột biến gene.
8️⃣0️⃣1945Alexander Fleming, Howard Florey & Ernst Boris Chain🇬🇧 🇦🇺 🇩🇪💊 Kháng sinh penicillin.

Nhận xét